Chi tiết trận đấu Ararat-Armenia 2 vs Lernayin Artsakh 2 giải First League ngày 21-11-2022
Tường thuật các thông tin về Ararat-Armenia 2 vs Lernayin Artsakh 2 – 17:00:00 ngày 21/11/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Ararat-Armenia 2 vs Lernayin Artsakh 2 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Ararat-Armenia 2 vs Lernayin Artsakh 2 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Ararat-Armenia 2 vs Lernayin Artsakh 2 – 17:00:00 ngày 21/11/2022
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
Alex Jones
|
46'
Danny Rose
|
57'
Shaun McWilliams
|
57'
Ryan Edmondson
|
57'
Mikel Miller
|
57'
Mark Marshall
|
75'
Ryan Watson
|
75'
Caleb Chukwuemeka
|
88'
Oliver Lee
|
88'
Jordan Graham
|
88'
Dominic Samuel
|
88'
Gerald Sithole
|
90'
Ryan Jackson
|
90'
Robbie McKenzie
|
Ararat-Armenia 2 |
Chỉ số trận đấu |
Lernayin Artsakh 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ararat-Armenia 2 |
Đội hình ra sân |
Lernayin Artsakh 2 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Evans
Huấn luyện viên
J. Brady
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Ararat-Armenia 2 |
Thay người |
Lernayin Artsakh 2 |
---|---|---|
90'
Ryan Jackson Robbie McKenzie |
75'
Ryan Watson Caleb Chukwuemeka |
|
88'
Oliver Lee Jordan Graham |
57'
Shaun McWilliams Ryan Edmondson |
|
88'
Dominic Samuel Gerald Sithole |
57'
Mikel Miller Mark Marshall |
|
46'
Alex Jones Danny Rose |
Ararat-Armenia 2 |
Đội hình dự bị |
Lernayin Artsakh 2 |
---|---|---|
12
Sacha Bastien
Cian Bolger
5
|
||
14
Robbie McKenzie
Mark Marshall
45
|
||
17
Tyreke Johnson
Michael Harriman
2
|
||
21
Thomas O'Connor
Ryan Edmondson
26
|
||
23
Henry Woods
Caleb Chukwuemeka
30
|
||
10
Jordan Graham
Danny Rose
29
|
||
29
Gerald Sithole
Charlie Woods
36
|