Chi tiết trận đấu APOEL vs Kyzylzhar giải UEFA Europa Conference League - 3rd Qualifying Round ngày 05-08-2022
Tường thuật các thông tin về APOEL vs Kyzylzhar – 00:00:00 ngày 05/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất APOEL vs Kyzylzhar cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về APOEL vs Kyzylzhar như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá APOEL vs Kyzylzhar – 00:00:00 ngày 05/08/2022
27' G. Efrem
Phút
Hiệp 1
|
21'
M. Lobantsev
|
27'
G. Efrem
|
Phút
Hiệp 2
|
52'
G. Efrem
|
59'
P. Podio
|
59'
E. Kozlov
|
60'
P. Yakovlev
|
60'
O. Murachev
|
67'
M. Muzek
|
72'
M. Muzek
|
72'
T. Muldinov
|
73'
G. Efrem
|
73'
L. Villafanez
|
74'
M. Daushvili
|
74'
Marquinhos
|
83'
D. Ndongala
|
83'
D. Theodorou
|
83'
Dalcio
|
83'
S. Georgiou
|
90'
E. Lobjanidze
|
90'
M. Chikanchi
|
APOEL |
Chỉ số trận đấu |
Kyzylzhar | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
APOEL |
Đội hình ra sân |
Kyzylzhar |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Avgousti
Huấn luyện viên
A. Aliyev
|
||
27
Vid Belec
14
Issam Chebake
15
José Ángel Crespo
2
Andreas Karo
7
Georgios Efrem
44
Kingsley Sarfo
6
Murtaz Daushvili
3
Franco Ferrari
77
Dieumerci Ndongala
19
Marios Ilia
20
Dálcio
9
Vid Belec
19
Issam Chebake
88
José Ángel Crespo
12
Andreas Karo
10
Georgios Efrem
8
Kingsley Sarfo
33
Murtaz Daushvili
5
Franco Ferrari
4
Dieumerci Ndongala
11
Marios Ilia
41
Dálcio |
APOEL |
Thay người |
Kyzylzhar |
---|---|---|
73'
G. Efrem L. Villafanez |
59'
P. Podio E. Kozlov |
|
74'
M. Daushvili Marquinhos |
60'
P. Yakovlev O. Murachev |
|
83'
D. Ndongala D. Theodorou |
72'
M. Muzek T. Muldinov |
|
83'
Dalcio S. Georgiou |
90+2'
E. Lobjanidze M. Chikanchi |
APOEL |
Đội hình dự bị |
Kyzylzhar |
---|---|---|
17
Danny Blum
Sergey Tikhonovskiy
18
|
||
70
Georgi Kostadinov
Vladimir Loginovskiy
1
|
||
42
Christos Wheeler
Evgeniy Kozlov
77
|
||
16
Mateo Susic
Timur Muldinov
7
|
||
21
Demetris Theodorou
Oleg Murachev
3
|
||
35
Paris Polikarpou
Giorgi Ivaniadze
22
|
||
18
Giannis Satsias
Rafail Ospanov
6
|
||
4
Bert Esselink
Maksim Chikanchi
25
|
||
36
Marquinhos
Vadim Petrov
32
|
||
75
Apostolos Tsilingiris
Aldair Adilov
2
|
||
10
Lucas Villafáñez
|
||
74
Stavros Georgiou
|