Chi tiết trận đấu Amora vs Oliveira Hospital giải Liga 3 - Regular Season ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Amora vs Oliveira Hospital – 22:00:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Amora vs Oliveira Hospital cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Amora vs Oliveira Hospital như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Amora vs Oliveira Hospital – 22:00:00 ngày 28/01/2023
40' Caleb
Phút
Hiệp 1
|
34'
D. Dinamite
|
34'
C. Balde
|
37'
C. Balde
|
40'
Caleb
|
Phút
Hiệp 2
|
53'
Caleb
|
61'
Y. Bamba
|
62'
A. Salvador
|
66'
S. Toscas
|
66'
W. Kenidy
|
66'
A. Fontes
|
66'
Alan
|
67'
Joca
|
67'
Lessinho
|
67'
P. Marcelo
|
67'
Z. Mario
|
71'
W. Kenidy
|
78'
Z. Mario
|
83'
Caleb
|
83'
A. Vieira
|
83'
N. Pereira
|
83'
Jefferson
|
90'
Lessinho
|
90'
A. Daffe
|
90'
A. Fernandes
|
90'
Lessinho
|
90'
Lessinho
|
Amora |
Chỉ số trận đấu |
Oliveira Hospital | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Amora |
Đội hình ra sân |
Oliveira Hospital |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Schneider
Huấn luyện viên
J. Standfest
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Amora |
Thay người |
Oliveira Hospital |
---|---|---|
34'
D. Dinamite C. Balde |
66'
S. Toscas W. Kenidy |
|
67'
Joca Lessinho |
66'
A. Fontes Alan |
|
67'
P. Marcelo Z. Mario |
90+1'
A. Daffe A. Fernandes |
|
83'
Caleb A. Vieira |
||
83'
N. Pereira Jefferson |
Amora |
Đội hình dự bị |
Oliveira Hospital |
---|---|---|
98
Florian Ereš
David Affengruber
31
|
||
4
Tobias Berger
Stefan Goldnagl
4
|
||
17
Raul Peter Marte
Martin Grasegger
25
|
||
10
Daniel Steinwender
Wale Musa Alli
16
|
||
11
Blankson Anoff
Christian Lichtenberger
77
|
||
9
Adriano Bertaccini
Patrick Schagerl
23
|
||
22
Nicolai Bösch
Daniel Markl
11
|