Chi tiết trận đấu AmaZulu vs Marumo Gallants giải PSL ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về AmaZulu vs Marumo Gallants – 01:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá AmaZulu vs Marumo Gallants cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về AmaZulu vs Marumo Gallants như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá AmaZulu vs Marumo Gallants – 01:00:00 ngày 22/01/2023
39' S. J. Dion
J. Malongoane 12'
Phút
Hiệp 1
|
10'
T. Malepe
|
12'
J. Malongoane
|
14'
R. Mphahlele
|
39'
S. J. Dion
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
H. Ekstein
|
46'
S. Maduna
|
48'
K. Otladisa
|
53'
K. Otladisa
|
53'
L. Nku
|
54'
I. O. Toure
|
63'
S. Dion
|
63'
B. Ntuli
|
63'
D. Zuma
|
63'
M. Ndlovu
|
69'
M. Mphambaniso
|
69'
L. Mohomi
|
69'
M. Mvelase
|
69'
T. Khiba
|
76'
M. Ndlovu
|
78'
G. Maluleka
|
78'
T. Qalinge
|
78'
R. Bwalya
|
85'
R. Chivaviro
|
85'
J. Moseamedi
|
AmaZulu |
Chỉ số trận đấu |
Marumo Gallants | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
AmaZulu |
Đội hình ra sân |
Marumo Gallants |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Folz
Huấn luyện viên
D. Malesela
|
||
44
V. Mothwa
23
R. Mphahlele
5
T. Sikhakhane
2
A. Mobara
4
R. Malepe
14
R. Hanamub
12
G. Maluleka
47
T. Qalinge
15
D. Zuma
27
H. Ekstein
33
S. Dion
36
V. Mothwa
18
R. Mphahlele
2
T. Sikhakhane
45
A. Mobara
21
R. Malepe
24
R. Hanamub
5
G. Maluleka
15
T. Qalinge
11
D. Zuma
10
H. Ekstein
8
S. Dion |
AmaZulu |
Thay người |
Marumo Gallants |
---|---|---|
46'
H. Ekstein S. Maduna |
53'
K. Otladisa L. Nku |
|
63'
S. Dion B. Ntuli |
69'
M. Mphambaniso L. Mohomi |
|
63'
D. Zuma M. Ndlovu |
69'
M. Mvelase T. Khiba |
|
78'
T. Qalinge R. Bwalya |
85'
R. Chivaviro J. Moseamedi |
AmaZulu |
Đội hình dự bị |
Marumo Gallants |
---|---|---|
10
S. Maduna
L. Nku
7
|
||
7
B. Ntuli
L. Mohomi
17
|
||
3
M. Ndlovu
T. Khiba
12
|
||
50
R. Bwalya
J. Moseamedi
33
|
||
1
O. Mzimela
I. Watenga
16
|
||
42
S. Mabiliso
M. Makudubela
32
|
||
24
V. Zulu
B. Pheko
34
|
||
20
L. Majoro
M. Nkomo
28
|
||
17
M. Gumede
S. Mdlinzo
23
|