Chi tiết trận đấu Albirex Niigata vs Blaublitz giải J2 League - Regular Season ngày 19-06-2022

Tường thuật các thông tin về Albirex Niigata vs Blaublitz12:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Albirex Niigata vs Blaublitz cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Albirex Niigata vs Blaublitz như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs Blaublitz – 12:00:00 ngày 19/06/2022

J2 League - Regular Season - 2022 J2 League - Regular Season - 2022 19/06/2022
Albirex Niigata Albirex Niigata 3
FT
0 Blaublitz Blaublitz

15' E. Matsuda E. Matsuda

90' K. Shimabuku K. Shimabuku

90+2' R. Ito R. Ito

Phút
Hiệp 1
8'
Y. Takase Y. Takase
15'
E. Matsuda E. Matsuda
31'
H. Take H. Take
Phút
Hiệp 2
51'
R. Saito R. Saito
57'
Y. Takase
57'
Y. Mikami
58'
T. Koh T. Koh
58'
N. Inoue
58'
N. Eguchi
68'
H. Take
68'
K. Handa
68'
D. Kogure
68'
R. Nakamura
70'
K. Taniguchi
70'
K. Suzuki
83'
Y. Takagi
83'
R. Ito
86'
E. Matsuda
86'
K. Shimabuku
90'
K. Shimabuku K. Shimabuku
90'
R. Ito R. Ito
Albirex Niigata Albirex Niigata

Chỉ số trận đấu

Blaublitz Blaublitz
63 Tấn công 75
50 Dangerous Attacks 63
4 On Target 1
9 Off Target 3
Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình ra sân

Blaublitz Blaublitz
Huấn luyện viên R. Matsuhashi
Huấn luyện viên K. Yoshida
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Albirex Niigata Albirex Niigata

Thay người

Blaublitz Blaublitz
70'

K. Taniguchi

K. Suzuki

57'

Y. Takase

Y. Mikami

83'

Y. Takagi

R. Ito

58'

N. Inoue

N. Eguchi

86'

E. Matsuda

K. Shimabuku

68'

H. Take

K. Handa

68'

D. Kogure

R. Nakamura

Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình dự bị

Blaublitz Blaublitz
H. Akiyama 6
H. Akiyama
K. Handa
K. Handa 11
K. Abe 21
K. Abe
K. Shimosaka
K. Shimosaka 17
K. Chiba 35
K. Chiba
N. Eguchi
N. Eguchi 15
K. Shimabuku 29
K. Shimabuku
R. Nakamura
R. Nakamura 9
K. Suzuki 9
K. Suzuki
Y. Fujita
Y. Fujita 27
R. Ito 13
R. Ito
Y. Mikami
Y. Mikami 14
T. Hasegawa 32
T. Hasegawa
Y. Tanaka
Y. Tanaka 21