CLB Häcken - Thông tin chi tiết

Allsvenskan Allsvenskan

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Häcken

Tổng quan về Häcken

Câu lạc bộ bóng đá Häcken

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

uefa-europa-league-cup-c2 Cúp C2
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 West Ham 3 2 0 1 6 4 2 6 THTTH
2 Freiburg 3 2 0 1 7 5 2 6 THHHH
3 Olympiacos Piraeus 3 1 1 1 6 6 0 4 HTTHH
4 TSC 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHT
Group B
1 Marseille 3 1 2 0 8 6 2 5 TTHHH
2 AEK Athens FC 3 1 1 1 5 6 -1 4 TTHHH
3 Brighton 3 1 1 1 6 5 1 4 TTTHH
4 Ajax 3 0 2 1 4 6 -2 2 HHTHH
Group C
1 Betis 3 2 0 1 3 2 1 6 THHTT
2 Sparta Prague 3 1 1 1 4 4 0 4 THHTT
3 Rangers 3 1 1 1 2 2 0 4 HTTTH
4 Aris 3 1 0 2 4 5 -1 3 HHTHH
Group D
1 Atalanta 3 2 1 0 6 3 3 7 HHTTT
2 Sporting CP 3 1 1 1 4 4 0 4 HTHTH
3 Sturm Graz 3 1 1 1 4 4 0 4 TTHHH
4 Rakow 3 0 1 2 1 4 -3 1 TTHTT
Group E
1 Liverpool 3 3 0 0 10 2 8 9 TTTHH
2 Royale Union SG 3 1 1 1 3 4 -1 4 THHHH
3 Toulouse 3 1 1 1 3 6 -3 4 TTHHH
4 LASK 3 0 0 3 2 6 -4 0 HTHHH
Group F
1 Rennes 3 2 0 1 5 2 3 6 THTHH
2 Panathinaikos 3 1 1 1 3 2 1 4 HHHTH
3 Villarreal 2 1 0 1 1 2 -1 3 HHHTT
4 Maccabi Haifa 2 0 1 1 0 3 -3 1 HHTTH
Group G
1 AS Roma 3 3 0 0 8 1 7 9 TTHHT
2 Slavia Prague 3 2 0 1 8 2 6 6 HHHHH
3 Servette 3 0 1 2 1 7 -6 1 THTHH
4 Sheriff Tiraspol 3 0 1 2 2 9 -7 1 THHTT
Group H
1 Bayer Leverkusen 3 3 0 0 11 2 9 9 HTTHT
2 Qarabag 3 2 0 1 3 5 -2 6 THTTT
3 Molde 3 1 0 2 6 4 2 3 THHTT
4 Hacken 3 0 0 3 1 10 -9 0 THTTT
Svenska Cupen
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group 1
1 Hacken 3 3 0 0 13 2 11 9 THTTT
2 Halmstad 3 2 0 1 5 3 2 6 THTTH
3 Trollhattan 3 1 0 2 2 7 -5 3 THHHH
4 Jonkoping 3 0 0 3 1 9 -8 0 HTTHT
Group 2
1 Djurgarden 3 3 0 0 10 3 7 9 TTHHT
2 Orebro 3 2 0 1 5 3 2 6 TTTTH
3 Landskrona 3 1 0 2 4 10 -6 3 HTHHT
4 Brommapojkarna 3 0 0 3 4 7 -3 0 HTHTT
Group 3
1 Hammarby 3 3 0 0 15 1 14 9 THHHT
2 Brage 3 2 0 1 8 4 4 6 TTTHH
3 Norrby 3 0 1 2 1 9 -8 1 THHTH
4 Sundsvall 3 0 1 2 1 11 -10 1 HHTTT
Group 4
1 Kalmar 3 3 0 0 10 3 7 9 TTHHH
2 Trelleborg 3 2 0 1 6 4 2 6 TTHHT
3 Helsingborg 3 1 0 2 7 7 0 3 THTTT
4 Onsala 3 0 0 3 0 9 -9 0 TTHTH
Group 5
1 AIK 3 2 1 0 7 1 6 7 TTTTT
2 Vasteras SK 3 1 2 0 5 3 2 5 HTHTH
3 Varberg 3 1 0 2 1 5 -4 3 THTTT
4 Ostersund 3 0 1 2 2 6 -4 1 HTTHH
Group 6
1 Malmo FF 3 3 0 0 5 1 4 9 THHHH
2 Degerfors 3 2 0 1 4 2 2 6 THTTT
3 Skovde AIK 3 1 0 2 3 4 -1 3 TTTTH
4 IFK Lulea 3 0 0 3 1 6 -5 0 THTHT
Group 7
1 Norrkoping 3 2 1 0 8 3 5 7 THHHT
2 GAIS 3 2 0 1 4 2 2 6 THHTT
3 Goteborg 3 1 0 2 4 8 -4 3 HHTHT
4 Utsikten 3 0 1 2 5 8 -3 1 HTHTH
Group 8
1 Mjallby 3 3 0 0 6 3 3 9 HHHHH
2 Sirius 3 2 0 1 10 4 6 6 TTHTT
3 Dalkurd 3 1 0 2 5 7 -2 3 THHTT
4 Oskarshamn 3 0 0 3 4 11 -7 0 HHHHH
VĐQG Thụy Điển
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Elfsborg 29 20 4 5 59 25 34 64 THHTT
2 Malmo FF 29 19 4 6 61 27 34 61 THHHH
3 Hacken 29 18 3 8 68 37 31 57 THTTT
4 Djurgarden 29 15 5 9 40 34 6 50 TTHHT
5 Varnamo 29 14 3 12 36 31 5 45 HHHTH
6 Hammarby 29 11 10 8 39 37 2 43 THHHT
7 Kalmar 29 12 6 11 33 39 -6 42 TTHHH
8 Sirius 29 11 6 12 49 44 5 39 TTHTT
9 Norrkoping 28 11 5 12 41 40 1 38 THHHT
10 Mjallby 29 11 5 13 30 33 -3 38 HHHHH
11 Halmstad 29 9 8 12 28 42 -14 35 THTTH
12 AIK 28 8 8 12 30 36 -6 32 TTTTT
13 Goteborg 28 7 9 12 30 35 -5 30 HHTHT
14 Brommapojkarna 29 9 3 17 38 52 -14 30 HTHTT
15 Degerfors 29 7 5 17 29 60 -31 26 THTTT
16 Varberg 28 3 6 19 22 61 -39 15 THTTT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi