CLB Gimcheon Sangmu - Thông tin chi tiết
K League 1
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
Gimcheon Sangmu
Tổng quan về Gimcheon Sangmu
Câu lạc bộ bóng đá Gimcheon Sangmu
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
K League 2 | ||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Busan IPark | 34 | 20 | 9 | 5 | 49 | 25 | 24 | 69 | HTTHT |
2 | Gimcheon Sangmu | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | HTTHT |
3 | Gimpo Citizen | 34 | 16 | 11 | 7 | 40 | 24 | 16 | 59 | HTHTH |
4 | Bucheon 1995 | 35 | 15 | 9 | 11 | 41 | 34 | 7 | 54 | HTTHT |
5 | Gyeongnam | 34 | 14 | 11 | 9 | 52 | 41 | 11 | 53 | HTHHH |
6 | Jeonnam Dragons | 34 | 15 | 5 | 14 | 51 | 52 | -1 | 50 | HHHHT |
7 | Anyang | 34 | 13 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 48 | HTHTH |
8 | Chungbuk Cheongju | 34 | 12 | 12 | 10 | 35 | 41 | -6 | 48 | THHHH |
9 | Chungnam Asan | 35 | 12 | 6 | 17 | 39 | 45 | -6 | 42 | TTTHT |
10 | Seongnam | 34 | 10 | 11 | 13 | 41 | 48 | -7 | 41 | HHTTH |
11 | Seoul E-Land | 34 | 10 | 5 | 19 | 36 | 51 | -15 | 35 | THHHT |
12 | Cheonan City | 34 | 5 | 9 | 20 | 32 | 60 | -28 | 24 | HHTHH |
13 | Ansan Greeners | 34 | 5 | 7 | 22 | 36 | 69 | -33 | 22 | HHTHH |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |