CLB GIF Sundsvall - Thông tin chi tiết

Allsvenskan Allsvenskan

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

GIF Sundsvall

Tổng quan về GIF Sundsvall

Câu lạc bộ bóng đá GIF Sundsvall

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Superettan
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Vasteras SK 29 19 6 4 48 22 26 63 HTHTH
2 GAIS 28 16 6 6 59 22 37 54 THHTT
3 Utsikten 29 15 7 7 49 31 18 52 HTHTH
4 Oster 29 15 6 8 53 35 18 51 THHHH
5 Ostersund 29 9 12 8 42 39 3 39 HTTHH
6 Landskrona 29 11 6 12 39 47 -8 39 HTHHT
7 Brage 29 11 5 13 35 42 -7 38 TTTHH
8 Trelleborg 28 10 7 11 37 49 -12 37 TTHHT
9 Gefle 29 9 9 11 35 44 -9 36 HHHHT
10 Orebro 29 8 10 11 43 42 1 34 TTTTH
11 Sundsvall 28 9 7 12 36 48 -12 34 HHTTT
12 Helsingborg 29 8 9 12 32 36 -4 33 THTTT
13 Jonkoping 28 7 10 11 43 51 -8 31 HTTHT
14 Skovde AIK 28 8 5 15 39 50 -11 29 TTTTH
15 Orgryte 29 7 8 14 31 46 -15 29 HHTHH
16 AFC Eskilstuna 28 6 9 13 24 41 -17 27 HHTHT
Svenska Cupen
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group 1
1 Hacken 3 3 0 0 13 2 11 9 THTTT
2 Halmstad 3 2 0 1 5 3 2 6 THTTH
3 Trollhattan 3 1 0 2 2 7 -5 3 THHHH
4 Jonkoping 3 0 0 3 1 9 -8 0 HTTHT
Group 2
1 Djurgarden 3 3 0 0 10 3 7 9 TTHHT
2 Orebro 3 2 0 1 5 3 2 6 TTTTH
3 Landskrona 3 1 0 2 4 10 -6 3 HTHHT
4 Brommapojkarna 3 0 0 3 4 7 -3 0 HTHTT
Group 3
1 Hammarby 3 3 0 0 15 1 14 9 THHHT
2 Brage 3 2 0 1 8 4 4 6 TTTHH
3 Norrby 3 0 1 2 1 9 -8 1 THHTH
4 Sundsvall 3 0 1 2 1 11 -10 1 HHTTT
Group 4
1 Kalmar 3 3 0 0 10 3 7 9 TTHHH
2 Trelleborg 3 2 0 1 6 4 2 6 TTHHT
3 Helsingborg 3 1 0 2 7 7 0 3 THTTT
4 Onsala 3 0 0 3 0 9 -9 0 TTHTH
Group 5
1 AIK 3 2 1 0 7 1 6 7 TTTTT
2 Vasteras SK 3 1 2 0 5 3 2 5 HTHTH
3 Varberg 3 1 0 2 1 5 -4 3 THTTT
4 Ostersund 3 0 1 2 2 6 -4 1 HTTHH
Group 6
1 Malmo FF 3 3 0 0 5 1 4 9 THHHH
2 Degerfors 3 2 0 1 4 2 2 6 THTTT
3 Skovde AIK 3 1 0 2 3 4 -1 3 TTTTH
4 IFK Lulea 3 0 0 3 1 6 -5 0 THTHT
Group 7
1 Norrkoping 3 2 1 0 8 3 5 7 THHHT
2 GAIS 3 2 0 1 4 2 2 6 THHTT
3 Goteborg 3 1 0 2 4 8 -4 3 HHTHT
4 Utsikten 3 0 1 2 5 8 -3 1 HTHTH
Group 8
1 Mjallby 3 3 0 0 6 3 3 9 HHHHH
2 Sirius 3 2 0 1 10 4 6 6 TTHTT
3 Dalkurd 3 1 0 2 5 7 -2 3 THHTT
4 Oskarshamn 3 0 0 3 4 11 -7 0 HHHHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi