CLB Coritiba - Thông tin chi tiết

Serie A Serie A

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Coritiba

Tổng quan về Coritiba

Câu lạc bộ bóng đá Coritiba

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Paranaense 1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Athletico Paranaense 11 10 1 0 25 6 19 31 TTHHH
2 Operario PR 11 8 1 2 20 10 10 25 HHTTT
3 Coritiba 11 6 4 1 13 7 6 22 TTTHT
4 Maringa 11 6 3 2 20 9 11 21 HTHHH
5 Cianorte 11 5 1 5 14 14 0 16 TTHHH
6 Cascavel 11 4 3 4 13 12 1 15 HHHHH
7 Aruko Sports 11 3 4 4 10 10 0 13 THHHT
8 Independente FSJ 11 3 3 5 15 15 0 12 TTTHH
9 Azuriz 11 2 5 4 14 20 -6 11 THTTH
10 Londrina 11 2 4 5 9 11 -2 10 HTTHT
11 Rio Branco PR 11 1 1 9 3 22 -19 4 TTHTT
12 Foz do Iguacu 11 1 0 10 7 27 -20 3 THTHT
VĐQG Brazil
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Botafogo 30 18 5 7 48 23 25 59 HTTHT
2 Palmeiras 32 17 8 7 53 27 26 59 THTTH
3 Gremio 32 17 5 10 53 46 7 56 HTHTT
4 RB Bragantino 30 15 10 5 43 26 17 55 THTHT
5 Atletico Mineiro 32 15 8 9 40 25 15 53 HTTHT
6 Flamengo 30 14 8 8 44 36 8 50 THHHH
7 Athletico Paranaense 32 13 10 9 45 37 8 49 TTHHH
8 Fluminense 31 13 6 12 42 41 1 45 THTTT
9 Fortaleza 29 12 6 11 34 32 2 42 HHHTT
10 Sao Paulo 31 11 9 11 36 35 1 42 TTHHH
11 Cuiaba 31 11 7 13 31 34 -3 40 HTTHT
12 Corinthians 31 9 13 9 37 37 0 40 THTHT
13 Internacional 31 10 9 12 36 39 -3 39 HHTTH
14 Bahia 32 10 7 15 38 43 -5 37 THHHT
15 Santos 31 10 7 14 36 55 -19 37 THHTT
16 Cruzeiro 30 9 10 11 28 25 3 37 HHTHH
17 Vasco da Gama 31 9 7 15 32 42 -10 34 THTTH
18 Goias 31 7 11 13 32 46 -14 32 HHTHH
19 Coritiba 31 6 5 20 35 66 -31 23 TTTHT
20 America Mineiro 32 4 9 19 38 66 -28 21 HHHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi