CLB Atlético Goianiense - Thông tin chi tiết

Serie A Serie A

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Atlético Goianiense

Tổng quan về Atlético Goianiense

Câu lạc bộ bóng đá Atlético Goianiense

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Brazil - Serie B
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Vitoria 35 20 6 9 46 27 19 66 TTHTT
2 Juventude 35 17 9 9 39 30 9 60 HTHTT
3 Atletico GO 35 16 12 7 52 41 11 60 HHTTT
4 Sport Recife 35 16 11 8 55 38 17 59 HHTHH
5 Novorizontino 35 17 6 12 44 28 16 57 HTTTT
6 Criciuma 34 17 6 11 40 30 10 57 HTTTH
7 Mirassol 35 16 9 10 37 28 9 57 HTHTT
8 Guarani 35 15 11 9 39 26 13 56 TTTTH
9 Vila Nova FC 35 15 10 10 40 25 15 55 THTHH
10 CRB 34 14 8 12 39 33 6 50 HTTTT
11 Ceara 35 12 11 12 36 39 -3 47 HHHTT
12 Botafogo SP 35 12 11 12 25 36 -11 47 THHTT
13 Avai 35 10 12 13 30 43 -13 42 HHHTT
14 Tombense 35 9 10 16 37 46 -9 37 HTHTT
15 Ituano 35 8 13 14 31 37 -6 37 HHHHH
16 Sampaio Correa 35 7 15 13 25 37 -12 36 HTTTH
17 Ponte Preta 35 7 14 14 20 35 -15 35 HTHHH
18 Chapecoense 34 7 12 15 31 39 -8 33 HHHTT
19 Londrina 35 6 10 19 29 53 -24 28 HTTHT
20 ABC 34 3 12 19 22 46 -24 21 HTTHT
Goiano 1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 Goias 11 8 2 1 20 8 12 26 HHTHH
2 Atletico GO 11 8 1 2 25 13 12 25 HHTTT
3 Vila Nova FC 11 5 5 1 16 5 11 20 THTHH
4 CRAC 11 5 3 3 17 11 6 18 HTHHH
5 Aparecidense 11 5 2 4 11 10 1 17 HHTHH
6 Anapolis 11 3 6 2 12 8 4 15 HTTHH
7 Ipora 11 4 2 5 13 14 -1 14 HHHTH
8 Goiania 11 4 2 5 11 22 -11 14 THTTT
9 Goianesia 11 4 1 6 9 15 -6 13 TTTHT
10 Morrinhos 11 2 2 7 13 18 -5 8 HTTHT
11 Gremio Anapolis 11 1 4 6 11 21 -10 7 HHHTH
12 Inhumas 11 1 2 8 8 21 -13 5 THTTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi