Chi tiết trận đấu Zalaegerszegi vs Ferencvaros giải NB I ngày 25-01-2023
Tường thuật các thông tin về Zalaegerszegi vs Ferencvaros – 00:30:00 ngày 25/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Zalaegerszegi vs Ferencvaros cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Zalaegerszegi vs Ferencvaros như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Zalaegerszegi vs Ferencvaros – 00:30:00 ngày 25/01/2023
21' A. Huszti
Marquinhos 18'
A. Traore 90+1'
Phút
Hiệp 1
|
18'
Marquinhos
|
21'
A. Huszti
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Szalay
|
46'
M. Tajti
|
61'
X. Mercier
|
61'
T. C. Nguen
|
75'
N. Szendrei
|
75'
M. Ubochioma
|
75'
K. Zachariassen
|
75'
A. Laidouni
|
75'
Marquinhos
|
75'
C. Auzqui
|
86'
A. Huszti
|
86'
Z. Lesjak
|
86'
C. Manzinga
|
86'
O. Safronov
|
90'
A. Traore
|
90'
|
Zalaegerszegi |
Chỉ số trận đấu |
Ferencvaros | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Zalaegerszegi |
Đội hình ra sân |
Ferencvaros |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Moniz
Huấn luyện viên
S. Cherchesov
|
||
1
Patrik Demjén
17
András Huszti
37
Attila Mocsi
21
Dániel Csóka
44
Bence Gergényi
11
Norbert Szendrei
18
Bojan Sankovic
27
Bence Bedi
77
Szabolcs Szalay
9
Christy Manzinga
12
Eduvie Ikoba
7
Patrik Demjén
50
András Huszti
20
Attila Mocsi
17
Dániel Csóka
19
Bence Gergényi
5
Norbert Szendrei
16
Bojan Sankovic
4
Bence Bedi
21
Szabolcs Szalay
15
Christy Manzinga
90
Eduvie Ikoba |
Zalaegerszegi |
Thay người |
Ferencvaros |
---|---|---|
46'
S. Szalay M. Tajti |
61'
X. Mercier T. C. Nguen |
|
75'
N. Szendrei M. Ubochioma |
75'
K. Zachariassen A. Laidouni |
|
86'
A. Huszti Z. Lesjak |
75'
Marquinhos C. Auzqui |
|
86'
C. Manzinga O. Safronov |
Zalaegerszegi |
Đội hình dự bị |
Ferencvaros |
---|---|---|
95
Marton Gyurjan
Ádám Bogdán
1
|
||
3
Dávid Kálnoki-Kis
Myenty Abena
22
|
||
4
Zoran Lesjak
Lóránd Pászka
23
|
||
33
Oleksandr Safronov
Henry Wingo
31
|
||
6
Gergely Mim
Anderson Esiti
13
|
||
10
Mátyás Tajti
Dávid Sigér
18
|
||
14
Barnabás Kovács
Giorgi Kharaishvili
27
|
||
70
Meshack Ubochioma
Carlos Auzqui
28
|
||
7
Milán Májer
Aissa Laïdouni
93
|
||
97
Dániel Németh
Tokmac Nguen
10
|
||
80
Milan Klausz
|