Chi tiết trận đấu Wuhan FC vs Shenzhen giải CSL ngày 20-09-2022
Tường thuật các thông tin về Wuhan FC vs Shenzhen – 18:30:00 ngày 20/09/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD Wuhan FC vs Shenzhen cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Wuhan FC vs Shenzhen như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Wuhan FC vs Shenzhen – 18:30:00 ngày 20/09/2022
LI Yuanyi 33'
Zhang Yuan 56'
Jiang Zhipeng 69'
Phút
Hiệp 1
|
33'
LI Yuanyi
|
44'
H. Mi
|
Phút
Hiệp 2
|
56'
Zhang Yuan
|
68'
Jiang Zhipeng
|
68'
H. Shahsat
|
69'
Jiang Zhipeng
|
77'
Hu Rentian
|
77'
Y. Chen
|
77'
Liu Yun
|
77'
H. Zhang
|
78'
F. Brown
|
78'
Wang Jingbin
|
79'
LI Yuanyi
|
79'
Y. Xu
|
79'
Zheng Dalun
|
79'
Wang Yongpo
|
85'
F. Acheampong
|
85'
Y. Du
|
90'
Hu Jinghang
|
Wuhan FC |
Chỉ số trận đấu |
Shenzhen | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Wuhan FC |
Đội hình ra sân |
Shenzhen |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Li Jinyu
Huấn luyện viên
Lee Jang-Soo
|
||
22
Zhang Zhenqiang
15
Tian Ming
3
Xuan Han
2
Peng Li
28
Dong Xu
18
Aoshuang Nie
20
Li Hang
11
Rentian Hu
19
Hu Jinghang
26
Yun Liu
10
Felicio Brown Forbes
7
Zhang Zhenqiang
16
Tian Ming
28
Xuan Han
14
Peng Li
21
Dong Xu
25
Aoshuang Nie
5
Li Hang
6
Rentian Hu
26
Hu Jinghang
2
Yun Liu
24
Felicio Brown Forbes |
Wuhan FC |
Thay người |
Shenzhen |
---|---|---|
77'
Hu Rentian Y. Chen |
68'
Jiang Zhipeng H. Shahsat |
|
77'
Liu Yun H. Zhang |
79'
LI Yuanyi Y. Xu |
|
78'
F. Brown Wang Jingbin |
79'
Zheng Dalun Wang Yongpo |
|
85'
F. Acheampong Y. Du |
Wuhan FC |
Đội hình dự bị |
Shenzhen |
---|---|---|
12
Liu Shangkun
Lin Gao
29
|
||
7
Yi Luo
Boyu Yang
27
|
||
21
Jingbin Wang
Yongpo Wang
39
|
||
6
Chao Li
Zhang Yuan
11
|
||
32
Chen Yuhao
Will Donkin
40
|
||
29
Da Wen
Dai Wei Jun
8
|
||
23
Gao Xiang
Yue Liu
20
|
||
17
Zhang Huajun
Yue Xu
19
|
||
39
Nihmat Nihat
Wu Xingyu
23
|
||
31
Xiaoyi Cao
Ji Jiabao
32
|
||
35
Kangkang Ren
Du Yuezheng
33
|
||
36
Xuheng Huang
Shahsat Hujahmat
34
|