Chi tiết trận đấu Wolves vs Arsenal giải Premier League ngày 13-11-2022
Tường thuật các thông tin về Wolves vs Arsenal – 02:45:00 ngày 13/11/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Wolves vs Arsenal cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Wolves vs Arsenal như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Wolves vs Arsenal – 02:45:00 ngày 13/11/2022
M. Odegaard 55'
M. Odegaard 75'
Phút
Hiệp 1
|
16'
G. Xhaka
|
16'
Fábio Vieira
|
37'
Toti
|
45'
B. Traore
|
Phút
Hiệp 2
|
52'
T. Partey
|
55'
M. Odegaard
|
60'
Gabriel
|
75'
M. Odegaard
|
90'
H. Bueno
|
Wolves |
Chỉ số trận đấu |
Arsenal | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Wolves |
Đội hình ra sân |
Arsenal |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Davis
Huấn luyện viên
Mikel Arteta
|
||
1
José Sá
22
Nélson Semedo
4
Nathan Collins
23
Max Kilman
24
Toti Gomes
64
Hugo Bueno
6
Boubacar Traoré
8
Rúben Neves
28
João Moutinho
37
Adama Traoré
17
Gonçalo Guedes
11
José Sá
9
Nélson Semedo
7
Nathan Collins
34
Max Kilman
5
Toti Gomes
8
Hugo Bueno
35
Boubacar Traoré
6
Rúben Neves
12
João Moutinho
4
Adama Traoré
1
Gonçalo Guedes |
Wolves |
Thay người |
Arsenal |
---|
Wolves |
Đội hình dự bị |
Arsenal |
---|---|---|
13
Matija Sarkic
Matt Turner
30
|
||
81
Dexter Lembikisa
Cédric Soares
17
|
||
14
Yerson Mosquera
Rob Holding
16
|
||
27
Matheus Nunes
Kieran Tierney
3
|
||
25
Connor Ronan
Fábio Vieira
21
|
||
59
Joe Hodge
Mohamed Elneny
25
|
||
3
Rayan Aït Nouri
Reiss Nelson
24
|
||
10
Daniel Podence
Marquinhos
27
|
||
77
Chem Campbell
Edward Nketiah
14
|