Chi tiết trận đấu Vissel Kobe vs Urawa Reds giải J1 League ngày 11-03-2023
Tường thuật các thông tin về Vissel Kobe vs Urawa Reds – 12:00:00 ngày 11/03/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Vissel Kobe vs Urawa Reds cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Vissel Kobe vs Urawa Reds như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Vissel Kobe vs Urawa Reds – 12:00:00 ngày 11/03/2023
A. Ito 21'
Phút
Hiệp 1
|
21'
A. Ito
|
Phút
Hiệp 2
|
61'
D. Karlsson
|
61'
T. Sekine
|
64'
G. Sakai
|
67'
K. Yuruki
|
67'
D. Sasaki
|
71'
T. Sekine
|
73'
S. Koroki
|
73'
B. Linssen
|
77'
L. Osaki
|
77'
T. Izumi
|
80'
T. Okubo
|
80'
K. Yasui
|
80'
Y. Koizumi
|
80'
T. Ogiwara
|
Vissel Kobe |
Chỉ số trận đấu |
Urawa Reds | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vissel Kobe |
Đội hình ra sân |
Urawa Reds |
---|---|---|
Huấn luyện viên
T. Yoshida
Huấn luyện viên
M. Skorza
|
||
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
5
Hotaru Yamaguchi
25
Leo Osaki
16
Mitsuki Saito
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
30
Daiya Maekawa
8
Gotoku Sakai
21
Tetsushi Yamakawa
10
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
3
Hotaru Yamaguchi
15
Leo Osaki
5
Mitsuki Saito
28
Yoshinori Muto
2
Yuya Osako
1
Koya Yuruki |
Vissel Kobe |
Thay người |
Urawa Reds |
---|---|---|
67'
K. Yuruki D. Sasaki |
61'
D. Karlsson T. Sekine |
|
77'
L. Osaki T. Izumi |
73'
S. Koroki B. Linssen |
|
80'
T. Okubo K. Yasui |
||
80'
Y. Koizumi T. Ogiwara |
Vissel Kobe |
Đội hình dự bị |
Urawa Reds |
---|---|---|
40
Phelipe Megiolaro
Zion Suzuki
12
|
||
34
Yusei Ozaki
Takuya Iwanami
4
|
||
18
Haruya Ide
Takuya Ogiwara
26
|
||
22
Daiju Sasaki
Takahiro Sekine
14
|
||
27
Toya Izumi
Kaito Yasui
25
|
||
33
Takahiro Ogihara
Yuichi Hirano
40
|
||
30
Stefan Mugosa
Bryan Linssen
9
|