Chi tiết trận đấu Valur vs Leiknir Reykjavík giải Úrvalsdeild - Regular Season ngày 22-06-2022
Tường thuật các thông tin về Valur vs Leiknir Reykjavík – 02:15:00 ngày 22/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD Valur vs Leiknir Reykjavík cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Valur vs Leiknir Reykjavík như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Valur vs Leiknir Reykjavík – 02:15:00 ngày 22/06/2022
16' A. Smarason
M. Dahl 14'
65' T. Haraldsson
Phút
Hiệp 1
|
14'
M. Dahl
|
16'
A. Smarason
|
20'
A. Jóhannsson
|
20'
P. Pedersen
|
32'
M. Jakobsen
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
H. Sigurðsson
|
46'
B. Heimisson
|
61'
O. Kjartansson
|
61'
G. Tryggvason
|
62'
B. Saevarsson
|
63'
B. Hlodversson
|
64'
D. Halldórsson
|
64'
G. Guðbrandsson
|
65'
T. Haraldsson
|
68'
M. Dahl
|
68'
R. Hauksson
|
79'
D. Hilmarsson
|
79'
J. Barkarson
|
79'
M. Makuszewski
|
79'
A. Kristinsson
|
87'
P. Pedersen
|
87'
S. Lárusson
|
87'
A. Smárason
|
87'
R. Christiansen
|
88'
H. O. Eyjolfsson
|
Valur |
Chỉ số trận đấu |
Leiknir Reykjavík | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Valur |
Đội hình ra sân |
Leiknir Reykjavík |
---|---|---|
Huấn luyện viên
H. Guðjónsson
Huấn luyện viên
S. Höskuldsson
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Valur |
Thay người |
Leiknir Reykjavík |
---|---|---|
20'
A. Jóhannsson P. Pedersen |
64'
D. Halldórsson G. Guðbrandsson |
|
46'
H. Sigurðsson B. Heimisson |
68'
M. Dahl R. Hauksson |
|
61'
O. Kjartansson G. Tryggvason |
79'
D. Hilmarsson J. Barkarson |
|
87'
P. Pedersen S. Lárusson |
79'
M. Makuszewski A. Kristinsson |
|
87'
A. Smárason R. Christiansen |
Valur |
Đội hình dự bị |
Leiknir Reykjavík |
---|---|---|
5
B. Heimisson
A. Jonasson
1
|
||
14
G. Tryggvason
A. Kristinsson
28
|
||
4
H. Ægisson
G. Guðbrandsson
17
|
||
9
P. Pedersen
J. Barkarson
19
|
||
13
R. Christiansen
L. Eiríksson
24
|
||
25
S. Jóhannesson
Ó. Guðmundsson
20
|
||
11
S. Lárusson
R. Hauksson
21
|