Chi tiết trận đấu Uganda vs Ivory Coast giải African Nations Championship - Group Stage ngày 23-01-2023
Tường thuật các thông tin về Uganda vs Ivory Coast – 02:00:00 ngày 23/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Uganda vs Ivory Coast cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Uganda vs Ivory Coast như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Uganda vs Ivory Coast – 02:00:00 ngày 23/01/2023
34' M. Waiswa
K. Sankara 12'
P. Ouotro 27'
A. Kramo 78'
Phút
Hiệp 1
|
12'
K. Sankara
|
27'
P. Ouotro
|
32'
A. Koffi Cirille
|
34'
M. Waiswa
|
40'
F. Gift
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
F. Ssebufu
|
46'
T. Mutyaba
|
46'
K. Watambala
|
46'
T. Ssematimba
|
53'
V. Ouotro
|
53'
A. Kramo
|
60'
C. Wayou
|
60'
P. Zouzoua
|
63'
P. P. Zouzoua
|
66'
M. Waiswa
|
66'
N. Senkatuka
|
78'
A. Kramo
|
82'
J. Begisa
|
82'
I. Orit
|
82'
F. Gift
|
82'
M. Aliro
|
Uganda |
Chỉ số trận đấu |
Ivory Coast | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Uganda |
Đội hình ra sân |
Ivory Coast |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Sredojević
Huấn luyện viên
S. Haïdara
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Uganda |
Thay người |
Ivory Coast |
---|---|---|
46'
F. Ssebufu T. Mutyaba |
53'
V. Ouotro A. Kramo |
|
46'
K. Watambala T. Ssematimba |
60'
C. Wayou P. Zouzoua |
|
66'
M. Waiswa N. Senkatuka |
||
82'
J. Begisa I. Orit |
||
82'
F. Gift M. Aliro |
Uganda |
Đội hình dự bị |
Ivory Coast |
---|---|---|
10
T. Mutyaba
A. Kramo
14
|
||
22
T. Ssematimba
P. Zouzoua
8
|
||
8
N. Senkatuka
D. Bamba
23
|
||
11
I. Orit
M. Sylla
7
|
||
16
M. Aliro
S. Badjo
18
|
||
5
H. Mukundane
A. Amine Diakite
16
|
||
15
M. Youngman
M. Gbai
25
|
||
14
B. Anukani
A. Oura
10
|
||
18
J. Mutakubwa
A. Konaté
11
|
||
20
A. Mandela
A. Sidibé
3
|
||
12
I. Mubiru
I. Traoré
5
|
||
19
J. Komakech
|