Chi tiết trận đấu UCV vs Caracas giải Primera División - Regular Season ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về UCV vs Caracas – 04:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá UCV vs Caracas cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về UCV vs Caracas như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá UCV vs Caracas – 04:00:00 ngày 19/06/2022
84' Y. Montero
Phút
Hiệp 1
|
9'
J. Gonzalez
|
45'
Y. Requena
|
45'
E. García
|
45'
S. Notaroberto
|
45'
R. Rivas
|
Phút
Hiệp 2
|
50'
R. Rivas
|
57'
J. Hernández
|
57'
K. Mendoza
|
57'
E. Castillo
|
57'
S. Akinyoola
|
60'
E. Garcia
|
60'
D. Guevara
|
65'
K. Osei
|
65'
S. Rodríguez
|
73'
Ronald Peña
|
73'
A. Maldonado
|
84'
Y. Montero
|
84'
B. Ortega
|
84'
A. Zambrano
|
86'
C. Suarez
|
87'
E. Romero
|
87'
K. González
|
87'
Y. Montero
|
87'
A. Simanca
|
UCV |
Chỉ số trận đấu |
Caracas | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UCV |
Đội hình ra sân |
Caracas |
---|---|---|
Huấn luyện viên
E. Maggiolo
Huấn luyện viên
F. Stifano
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
UCV |
Thay người |
Caracas |
---|---|---|
45'
Y. Requena E. García |
45'
S. Notaroberto R. Rivas |
|
57'
J. Hernández K. Mendoza |
57'
E. Castillo S. Akinyoola |
|
73'
Ronald Peña A. Maldonado |
65'
K. Osei S. Rodríguez |
|
87'
E. Romero K. González |
84'
B. Ortega A. Zambrano |
|
87'
Y. Montero A. Simanca |
UCV |
Đội hình dự bị |
Caracas |
---|---|---|
27
A. Córdoba
A. Oguns
15
|
||
11
A. Maldonado
A. Zambrano
20
|
||
19
A. Simanca
D. Osio
4
|
||
12
C. González
L. Ramírez
11
|
||
20
D. Castillo
M. Rivas
26
|
||
16
D. De Sousa
R. Rivas
29
|
||
70
E. García
S. Akinyoola
9
|
||
14
E. Pinto
S. Rodríguez
99
|
||
6
J. Lepervanche
V. Rodríguez
21
|
||
15
K. González
W. Hernández
23
|
||
24
K. Mendoza
Y. Ramos
41
|