Chi tiết trận đấu Tottenham U21 vs Leicester U21 giải Premier League 2 Division One - Regular Season ngày 18-03-2023
Tường thuật các thông tin về Tottenham U21 vs Leicester U21 – 02:00:00 ngày 18/03/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Tottenham U21 vs Leicester U21 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Tottenham U21 vs Leicester U21 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Tottenham U21 vs Leicester U21 – 02:00:00 ngày 18/03/2023
19' A. Devine
J. Wormleighton 57'
24' M. Fagan-Walcott
55' R. Mundle
Phút
Hiệp 1
|
19'
A. Devine
|
24'
M. Fagan-Walcott
|
31'
M. Fagan-Walcott
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
C. Popov
|
46'
B. Cover
|
55'
R. Mundle
|
57'
J. Wormleighton
|
58'
T. K. Leshabela
|
58'
H. Cartwright
|
59'
J. Wormleighton
|
71'
T. Maswanhise
|
71'
T. Pennant
|
71'
Z. Booth
|
71'
L. Briggs
|
72'
H. Cartwright
|
74'
Y. Santiago
|
74'
J. Donley
|
84'
M. Robson
|
84'
A. Dorrington
|
86'
T. Pennant
|
Tottenham U21 |
Chỉ số trận đấu |
Leicester U21 | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tottenham U21 |
Đội hình ra sân |
Leicester U21 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Z. Kastel
Huấn luyện viên
J. Leko
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Tottenham U21 |
Thay người |
Leicester U21 |
---|---|---|
74'
Y. Santiago J. Donley |
46'
C. Popov B. Cover |
|
84'
M. Robson A. Dorrington |
58'
T. K. Leshabela H. Cartwright |
|
71'
T. Maswanhise T. Pennant |
||
71'
Z. Booth L. Briggs |
Tottenham U21 |
Đội hình dự bị |
Leicester U21 |
---|---|---|
1
Oliver Zelenika
Krunoslav Hendija
12
|
||
5
Kerim Memija
Kemal Osmanković
25
|
||
24
Marko Stolnik
Ivan Čeliković
11
|
||
32
Jorgo Pëllumbi
Edis Maliki
2
|
||
7
Demir Peco
Luka Stojkovic
28
|
||
11
Leon Benko
Sammir
10
|
||
19
Andris Herrera
Roko Simic
7
|
||
22
Borna Petrović
Nikica Jelavić
5
|
||
25
Vinko Petković
Antonio Marin
77
|