Chi tiết trận đấu Swallows vs Golden Arrows giải PSL ngày 18-03-2023
Tường thuật các thông tin về Swallows vs Golden Arrows – 00:30:00 ngày 18/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Swallows vs Golden Arrows cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Swallows vs Golden Arrows như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Swallows vs Golden Arrows – 00:30:00 ngày 18/03/2023
P. S. Mmodi 15'
Phút
Hiệp 1
|
15'
P. S. Mmodi
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
M. Wambi
|
46'
E. Rusike
|
46'
Y. Sasman
|
46'
T. Macheke
|
46'
K. Malinga
|
46'
T. Mthethwa
|
68'
S. Magawana
|
68'
R. Moon
|
75'
D. Uromi
|
75'
T. Patjie
|
85'
P. S. Mmodi
|
85'
S. Hlatshwayo
|
90'
G. Damons
|
90'
S. Sibiya
|
Swallows |
Chỉ số trận đấu |
Golden Arrows | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Swallows |
Đội hình ra sân |
Golden Arrows |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Huấn luyện viên
V. Vilakazi
|
||
55
Daniel Akpeyi
44
. Mngonyama
4
Keegan Allan
28
Yagan Sasman
18
Gregory Damons
7
Lindokuhle Mtshali
34
Junaid Sait
47
Strydom Wambi
66
Bongani Sam
26
Kagiso Malinga
38
David Richard Uromi
18
Daniel Akpeyi
8
. Mngonyama
7
Keegan Allan
24
Yagan Sasman
11
Gregory Damons
13
Lindokuhle Mtshali
30
Junaid Sait
35
Strydom Wambi
27
Bongani Sam
37
Kagiso Malinga
36
David Richard Uromi |
Swallows |
Thay người |
Golden Arrows |
---|---|---|
46'
M. Wambi E. Rusike |
68'
S. Magawana R. Moon |
|
46'
Y. Sasman T. Macheke |
85'
P. S. Mmodi S. Hlatshwayo |
|
46'
K. Malinga T. Mthethwa |
||
75'
D. Uromi T. Patjie |
||
90+1'
G. Damons S. Sibiya |
Swallows |
Đội hình dự bị |
Golden Arrows |
---|---|---|
50
Thakasani Mbanjwa
Nkosingiphile Gumede
32
|
||
23
Mthokozisi Shwabule
Divine Lunga
3
|
||
2
Sipho Sibiya
Bongumusa Nkosi
25
|
||
32
Nicholus Lukhubeni
Siyabonga Given Khumalo
4
|
||
6
Tlakusani Mthethwa
Thubelihle Magubane
26
|
||
25
Tshediso Patjie
Sazi Gumbi
2
|
||
39
Darrel Matsheke
Sicelokuhle Hlatshwayo
22
|
||
19
Rusike Evans
Ryan Moon
9
|
||
70
Tawanda Macheke
Nduduzo Mhlongo
31
|