Chi tiết trận đấu St Kitts and Nevis U20 vs Cuba U20 giải Concacaf U20 - Group Stage ngày 21-06-2022
Tường thuật các thông tin về St Kitts and Nevis U20 vs Cuba U20 – 03:00:00 ngày 21/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp St Kitts and Nevis U20 vs Cuba U20 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về St Kitts and Nevis U20 vs Cuba U20 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá St Kitts and Nevis U20 vs Cuba U20 – 03:00:00 ngày 21/06/2022
K. Martín 18'
E. Hernández 60'
M. Peñalver 72'
A. Mills (OG) 78'
R. Torrez 79'
R. Rodríguez 90'
Phút
Hiệp 1
|
18'
K. Martín
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
K. Fernández
|
46'
R. Noda
|
46'
J. Paradela
|
46'
O. Trutiet
|
46'
D. Reyes
|
46'
R. Rodríguez
|
60'
E. Hernández
|
65'
A. Delgado
|
65'
R. Sánchez
|
68'
L. Jones
|
68'
C. Liburd
|
68'
Z. Nisbett
|
68'
J. Dorset
|
69'
J. Burt
|
69'
C. Burnham
|
72'
M. Peñalver
|
78'
A. Mills (OG)
|
79'
R. Torrez
|
79'
J. Chiuta
|
79'
D. Joseph
|
82'
K. Martín
|
82'
K. Quiñónes
|
87'
M. Garnette
|
87'
S. Prentice
|
90'
R. Rodríguez
|
St Kitts and Nevis U20 |
Chỉ số trận đấu |
Cuba U20 |
---|---|---|
|
St Kitts and Nevis U20 |
Đội hình ra sân |
Cuba U20 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Welsh
Huấn luyện viên
Y. Castillo
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
St Kitts and Nevis U20 |
Thay người |
Cuba U20 |
---|---|---|
68'
L. Jones C. Liburd |
46'
K. Fernández R. Noda |
|
68'
Z. Nisbett J. Dorset |
46'
J. Paradela O. Trutiet |
|
69'
J. Burt C. Burnham |
46'
D. Reyes R. Rodríguez |
|
79'
J. Chiuta D. Joseph |
65'
A. Delgado R. Sánchez |
|
87'
M. Garnette S. Prentice |
82'
K. Martín K. Quiñónes |
St Kitts and Nevis U20 |
Đội hình dự bị |
Cuba U20 |
---|---|---|
19
C. Burnham
A. Álvares
18
|
||
17
C. Liburd
K. Quiñónes
9
|
||
20
D. Joseph
O. Trutiet
19
|
||
14
J. Bradshaw
R. Noda
14
|
||
7
J. Dorset
R. Rodríguez
15
|
||
5
K. Dorsett
R. Sánchez
13
|
||
3
O. Liburd
R. Valdez
3
|
||
11
S. Prentice
Y. Duboy
6
|
||
18
V. Stephen
|