Chi tiết trận đấu Smouha vs Pyramids giải Premier League ngày 25-01-2023
Tường thuật các thông tin về Smouha vs Pyramids – 00:00:00 ngày 25/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Smouha vs Pyramids cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Smouha vs Pyramids như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Smouha vs Pyramids – 00:00:00 ngày 25/01/2023
30' H. Faisal
R. Sobhi 16'
M. Fathi 56'
Phút
Hiệp 1
|
16'
R. Sobhi
|
26'
M. Abd Rabo
|
26'
H. Faisal
|
26'
M. E. Emara
|
26'
A. H. Mageid M.
|
28'
A. Gamal
|
30'
H. Faisal
|
Phút
Hiệp 2
|
56'
M. Fathi
|
65'
F. Lakay
|
65'
M. Abdel Aati
|
66'
M. Saeed
|
66'
B. Boateng
|
69'
B. Boateng
|
69'
R. Sobhi
|
74'
A. Gamal
|
74'
A. Liday
|
75'
M. Abdel Aati
|
83'
I. Adel
|
83'
A. Magdy
|
84'
O. Galal
|
87'
A. Fathy
|
90'
M. Fathi
|
90'
I. Issa
|
Smouha |
Chỉ số trận đấu |
Pyramids | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Smouha |
Đội hình ra sân |
Pyramids |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Tarek El Ashri
Huấn luyện viên
Jaime Pacheco
|
||
21
Omar Salah
43
Tarek Alaa
35
Momen Mohamed Abd Rabo
6
Mahmoud Shabana
28
Ahmed Abdelrasoul
22
Ahmed Abdel Aziz
38
Mohamed Saeed
20
Ahmed Gamal
36
Douko Dodo
15
Mohamed Essam Emara
18
Hossam Hassan
30
Omar Salah
23
Tarek Alaa
11
Momen Mohamed Abd Rabo
7
Mahmoud Shabana
18
Ahmed Abdelrasoul
10
Ahmed Abdel Aziz
21
Mohamed Saeed
6
Ahmed Gamal
5
Douko Dodo
24
Mohamed Essam Emara
1
Hossam Hassan |
Smouha |
Thay người |
Pyramids |
---|---|---|
26'
M. Abd Rabo H. Faisal |
65'
F. Lakay M. Abdel Aati |
|
26'
M. E. Emara A. H. Mageid M. |
83'
I. Adel A. Magdy |
|
66'
M. Saeed B. Boateng |
90+4'
M. Fathi I. Issa |
|
74'
A. Gamal A. Liday |
Smouha |
Đội hình dự bị |
Pyramids |
---|---|---|
16
Ahmed El Saadani
Sherif Ekramy
22
|
||
17
Halimo
Mahmoud Abdul Aati Dunga
13
|
||
32
Hussein Faisal
Mohamed Sadek
14
|
||
55
El Sabahy Emad
Fakhreddine Ben Youssef
28
|
||
30
Zeyad Tarek
Mahmoud Saber
33
|
||
40
Abubakar Liday
Hesham Mohamed
17
|
||
37
Ibrahim Awad
Islam Issa
8
|
||
27
Benjamin Bernard Boateng
Ashraf Magdy
20
|
||
Mohamed El Gabbas
26
|