Chi tiết trận đấu Sekhukhune vs Swallows giải PSL ngày 21-01-2023
Tường thuật các thông tin về Sekhukhune vs Swallows – 00:30:00 ngày 21/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp Sekhukhune vs Swallows cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Sekhukhune vs Swallows như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Sekhukhune vs Swallows – 00:30:00 ngày 21/01/2023
62' S. Ntiya-Ntiya
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
58'
P. Zulu
|
62'
S. Ntiya-Ntiya
|
65'
|
73'
M. Shwabule
|
73'
L. Mtshali
|
74'
P. Zulu
|
74'
S. Khumalo
|
74'
N. Lukhubeni
|
74'
K. Mngonyama
|
80'
E. Mokwana
|
80'
W. Makhubu
|
80'
K. Malinga
|
80'
M. Musonda
|
86'
S. Seabi
|
86'
G. Mashikinya
|
87'
R. Kabwe
|
87'
P. Mahlangu
|
90'
Y. Sasman
|
90'
C. Ohizu
|
90'
N. Madonsela
|
Sekhukhune |
Chỉ số trận đấu |
Swallows | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sekhukhune |
Đội hình ra sân |
Swallows |
---|---|---|
Huấn luyện viên
B. Truter
Huấn luyện viên
E. Middendorp
|
||
30
Badra Ali Sangaré
2
Nyiko Mobbie
39
Edwin Gyimah
4
Daniel Cardoso
36
Siphosakhe Ntiya-Ntiya
18
Sammy Seabi
8
Tlotlo Leepile
15
Rodrick Kabwe
17
Elias Mokwana
21
Victor Letsoalo
34
Chibuike Ohizu
3
Badra Ali Sangaré
26
Nyiko Mobbie
6
Edwin Gyimah
47
Daniel Cardoso
4
Siphosakhe Ntiya-Ntiya
23
Sammy Seabi
43
Tlotlo Leepile
28
Rodrick Kabwe
34
Elias Mokwana
32
Victor Letsoalo
31
Chibuike Ohizu |
Sekhukhune |
Thay người |
Swallows |
---|---|---|
80'
E. Mokwana W. Makhubu |
73'
M. Shwabule L. Mtshali |
|
86'
S. Seabi G. Mashikinya |
74'
P. Zulu S. Khumalo |
|
87'
R. Kabwe P. Mahlangu |
74'
N. Lukhubeni K. Mngonyama |
|
90+2'
C. Ohizu N. Madonsela |
80'
K. Malinga M. Musonda |
Sekhukhune |
Đội hình dự bị |
Swallows |
---|---|---|
1
Toaster Nsabata
Sanele Tshabalala
50
|
||
44
Mzwanele Mahashe
Sipho Sibiya
2
|
||
6
Given Mashikinya
Siyabonga Paul Khumalo
41
|
||
35
Pogiso Mahlangu
Ian Makaringe
42
|
||
14
Wonderboy Makhubu
Darrel Matsheke
39
|
||
5
Nkanyiso Madonsela
Mwape Musonda
20
|
||
20
Thamsanqa Tshiamo Masiya
Siboniso Lungelo Mtshali
9
|
||
3
Tshepo Mokhabi
Thandolwethu Ngwenya
49
|
||
27
Katlego Mkhabela
. Mngonyama
44
|