Chi tiết trận đấu San Diego Loyal vs Las Vegas Lights giải USL Championship - Regular Season ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về San Diego Loyal vs Las Vegas Lights – 05:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến San Diego Loyal vs Las Vegas Lights cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về San Diego Loyal vs Las Vegas Lights như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá San Diego Loyal vs Las Vegas Lights – 05:00:00 ngày 20/06/2022
7' A. Guido
C. Jennings 17'
D. Trejo 68'
Phút
Hiệp 1
|
6'
R. Molina
|
20'
J. Blake
|
45'
T. O. Amang
|
7'
A. Guido
|
17'
C. Jennings
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
E. Segura
|
46'
D. Trejo
|
59'
R. Molina
|
59'
N. Ordaz
|
59'
C. Jaime
|
59'
D. Iskenderian
|
63'
J. Blake
|
63'
T. Moshobane
|
68'
D. Trejo
|
69'
T. Amang
|
69'
K. Vassell
|
79'
E. Conway
|
79'
J. Metcalf
|
79'
C. Martin
|
79'
A. Carleton
|
85'
T. Moshobane
|
90'
C. Jennings
|
90'
J. Almaguer
|
San Diego Loyal |
Chỉ số trận đấu |
Las Vegas Lights | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
San Diego Loyal |
Đội hình ra sân |
Las Vegas Lights |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Donovan
Huấn luyện viên
Enrique Duran
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
San Diego Loyal |
Thay người |
Las Vegas Lights |
---|---|---|
63'
J. Blake T. Moshobane |
46'
E. Segura D. Trejo |
|
69'
T. Amang K. Vassell |
59'
R. Molina N. Ordaz |
|
79'
E. Conway J. Metcalf |
59'
C. Jaime D. Iskenderian |
|
79'
C. Martin A. Carleton |
90+1'
C. Jennings J. Almaguer |
San Diego Loyal |
Đội hình dự bị |
Las Vegas Lights |
---|---|---|
30
A. Carleton
C. Bromstedt
23
|
||
13
C. Riley
C. Carter
33
|
||
4
J. Metcalf
D. Iskenderian
14
|
||
9
K. Vassell
D. Trejo
10
|
||
25
Koke
J. Almaguer
8
|
||
2
M. Hackworth
N. Ordaz
95
|
||
11
T. Moshobane
N. Sepulveda
6
|