Chi tiết trận đấu San Antonio vs Oakland Roots giải USL Championship - Regular Season ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về San Antonio vs Oakland Roots – 08:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ San Antonio vs Oakland Roots cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về San Antonio vs Oakland Roots như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá San Antonio vs Oakland Roots – 08:00:00 ngày 19/06/2022
45+1' S. Adeniran
J. Nane 29'
Phút
Hiệp 1
|
14'
J. Nane
|
29'
J. Nane
|
37'
D. Formella
|
44'
J. Khemiri
|
45'
S. Adeniran
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
J. Khemiri
|
46'
S. Gomez
|
58'
J. Azócar
|
58'
L. Mfeka
|
70'
D. Loera
|
70'
S. Patiño
|
71'
C. Dennis
|
71'
M. Johnsen
|
71'
J. Nane
|
71'
M. Fissore
|
76'
S. Adeniran
|
76'
I. Bailone
|
86'
M. Taintor
|
86'
J. Dhillon
|
86'
D. Beckford
|
90'
G. Diaz
|
90'
D. Barbir
|
90'
J. Farr
|
90'
M. Fissore
|
90'
J. Hernandez
|
San Antonio |
Chỉ số trận đấu |
Oakland Roots | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
San Antonio |
Đội hình ra sân |
Oakland Roots |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Marcina
Huấn luyện viên
J. Guerra
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
San Antonio |
Thay người |
Oakland Roots |
---|---|---|
46'
J. Khemiri S. Gomez |
58'
J. Azócar L. Mfeka |
|
70'
D. Loera S. Patiño |
71'
C. Dennis M. Johnsen |
|
76'
S. Adeniran I. Bailone |
71'
J. Nane M. Fissore |
|
86'
J. Dhillon D. Beckford |
90'
G. Diaz D. Barbir |
San Antonio |
Đội hình dự bị |
Oakland Roots |
---|---|---|
32
A. Diouf
D. Barbir
14
|
||
8
D. Beckford
J. Enríquez
11
|
||
80
D. Hernandez
J. Rodriguez
17
|
||
20
I. Bailone
L. Mfeka
10
|
||
50
J. Bosshardt
M. Fissore
7
|
||
22
S. Gomez
M. Johnsen
77
|
||
9
S. Patiño
T. Bailey
47
|