Chi tiết trận đấu Salford vs Walsall giải League Two - Regular Season ngày 01-02-2023
Tường thuật các thông tin về Salford vs Walsall – 02:45:00 ngày 01/02/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Salford vs Walsall cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Salford vs Walsall như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Salford vs Walsall – 02:45:00 ngày 01/02/2023
5' M. Smith
Phút
Hiệp 1
|
5'
M. Smith
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
R. Leak
|
51'
H. White
|
67'
C. Wilkinson
|
67'
I. Hutchinson
|
67'
L. Gordon
|
67'
R. Willmott
|
71'
E. Galbraith
|
72'
C. Morton
|
72'
C. McAleny
|
86'
J. Maddox
|
87'
Y. Songo'o
|
87'
A. Williams
|
89'
L. Bolton
|
89'
L. Barry
|
90'
A. Cairns
|
Salford |
Chỉ số trận đấu |
Walsall | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Salford |
Đội hình ra sân |
Walsall |
---|---|---|
Huấn luyện viên
N. Wood
Huấn luyện viên
M. Flynn
|
||
12
Alex Cairns
38
Shane McLoughlin
42
Theo Vassell
26
Ryan Leak
3
Ibou Touray
16
Ethan Galbraith
6
Elliot Watt
7
Ryan Watson
24
Luke Bolton
17
Matt Smith
27
Callum Morton
19
Alex Cairns
9
Shane McLoughlin
10
Theo Vassell
3
Ryan Leak
16
Ibou Touray
42
Ethan Galbraith
2
Elliot Watt
6
Ryan Watson
5
Luke Bolton
24
Matt Smith
1
Callum Morton |
Salford |
Thay người |
Walsall |
---|---|---|
72'
C. Morton C. McAleny |
67'
C. Wilkinson I. Hutchinson |
|
89'
L. Bolton L. Barry |
67'
L. Gordon R. Willmott |
|
87'
Y. Songo'o A. Williams |
Salford |
Đội hình dự bị |
Walsall |
---|---|---|
31
Joel Torrance
Jackson Smith
12
|
||
23
Kevin Berkoe
Oisin McEntee
18
|
||
8
Matthew Lund
Taylor Allen
21
|
||
9
Callum Hendry
Robbie Willmott
31
|
||
10
Odin Bailey
Brandon Comley
14
|
||
20
Louie Barry
Isaac Hutchinson
23
|
||
18
Conor McAleny
Andy Williams
11
|