Chi tiết trận đấu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki giải J2 League - Regular Season ngày 21-03-2022

Tường thuật các thông tin về Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki11:00:00 ngày 21/03/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki – 11:00:00 ngày 21/03/2022

J2 League - Regular Season - 2022 J2 League - Regular Season - 2022 21/03/2022
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 2
FT
0 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki

45+2' Y. Takemoto Y. Takemoto

55' K. Sakamoto K. Sakamoto

Phút
Hiệp 1
45'
Y. Takemoto Y. Takemoto
Phút
Hiệp 2
55'
H. Futami H. Futami
55'
K. Sakamoto K. Sakamoto
60'
Edigar Junio
60'
R. Yamazaki
60'
H. Futami
60'
H. Kato
77'
S. Ito
77'
S. Higashide
77'
T. Sawada
77'
K. Okuda
77'
M. Kato
77'
Y. Otake
83'
T. Takahashi
83'
A. Miyahara
83'
Y. Takemoto
83'
K. Tanabe
90'
A. Miyahara A. Miyahara
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto

Chỉ số trận đấu

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
37 Tấn công 35
23 Dangerous Attacks 20
1 On Target 2
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto

Đội hình ra sân

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Huấn luyện viên T. Oki
Huấn luyện viên H. Matsuda
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto

Thay người

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
77'

S. Ito

S. Higashide

60'

Edigar Junio

R. Yamazaki

83'

T. Takahashi

A. Miyahara

60'

H. Futami

H. Kato

83'

Y. Takemoto

K. Tanabe

77'

T. Sawada

K. Okuda

77'

M. Kato

Y. Otake

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto

Đội hình dự bị

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
A. Miyahara 29
A. Miyahara
H. Kato
H. Kato 15
K. Higashino 20
K. Higashino
K. Okuda
K. Okuda 22
K. Tanabe 7
K. Tanabe
M. Tomizawa
M. Tomizawa 1
S. Higashide 19
S. Higashide
R. Yamazaki
R. Yamazaki 18
S. Kamimura 8
S. Kamimura
S. Satsukida
S. Satsukida 34
Y. Michiwaki 43
Y. Michiwaki
T. Kasayanagi
T. Kasayanagi 33
Y. Sato 23
Y. Sato
Y. Otake
Y. Otake 20