Chi tiết trận đấu Racing Louisville vs Houston Dash giải NWSL Challenge Cup - Group Stage ngày 26-03-2022
Tường thuật các thông tin về Racing Louisville vs Houston Dash – 06:30:00 ngày 26/03/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Racing Louisville vs Houston Dash cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Racing Louisville vs Houston Dash như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Racing Louisville vs Houston Dash – 06:30:00 ngày 26/03/2022
16' K. Davis
M. Sanchez 56'
40' J. McDonald
M. Viggiano 58'
R. Daly 65'
Phút
Hiệp 1
|
4'
M. Viggiano
|
16'
K. Davis
|
19'
A. Chapman
|
29'
E. Fox
|
29'
J. Lester
|
40'
J. McDonald
|
45'
K. Hedge
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Groom
|
46'
M. Gomera-Stevens
|
46'
K. Hedge
|
46'
J. Ashley
|
56'
M. Sanchez
|
58'
M. Viggiano
|
61'
F. Olofsson
|
63'
N. Martin
|
63'
E. Ekic
|
65'
R. Daly
|
72'
N. Prince
|
72'
A. Chapman
|
72'
E. Eddy
|
80'
K. Davis
|
80'
S. Gordon
|
80'
F. Olofsson
|
80'
S. DeMelo
|
87'
N. Prince
|
87'
R. Gareis
|
90'
R. Daly
|
90'
M. Abam
|
Racing Louisville |
Chỉ số trận đấu |
Houston Dash | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Racing Louisville |
Đội hình ra sân |
Houston Dash |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Sánchez
Huấn luyện viên
J. Clarkson
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Racing Louisville |
Thay người |
Houston Dash |
---|---|---|
29'
E. Fox J. Lester |
46'
S. Groom M. Gomera-Stevens |
|
63'
N. Martin E. Ekic |
46'
K. Hedge J. Ashley |
|
80'
F. Olofsson S. DeMelo |
72'
A. Chapman E. Eddy |
|
80'
K. Davis S. Gordon |
87'
N. Prince R. Gareis |
|
90'
R. Daly M. Abam |
Racing Louisville |
Đội hình dự bị |
Houston Dash |
---|---|---|
13
E. Ekic
B. Visalli
14
|
||
9
E. Salmon
E. Eddy
19
|
||
3
E. Simon
J. Ashley
12
|
||
24
J. Bloomer
L. Harris
20
|
||
15
J. Lester
M. Abam
34
|
||
21
P. Goins
M. Gomera-Stevens
26
|
||
7
S. DeMelo
R. Gareis
21
|
||
23
S. Gordon
|
||
19
T. Otto
|