Chi tiết trận đấu NSI Runavik vs HB Torshavn giải Meistaradeildin ngày 19-06-2022

Tường thuật các thông tin về NSI Runavik vs HB Torshavn23:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ NSI Runavik vs HB Torshavn cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về NSI Runavik vs HB Torshavn như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá NSI Runavik vs HB Torshavn – 23:00:00 ngày 19/06/2022

Meistaradeildin - 2022 Meistaradeildin - 2022 19/06/2022
NSI Runavik NSI Runavik 0
FT
2 HB Torshavn HB Torshavn

S. Radosavljevic 45'

D. Johansen 52'

Phút
Hiệp 1
9'
M. Mortensen M. Mortensen
41'
M. Geyti M. Geyti
44'
P. Petersen
44'
Á. Samuelsen
45'
S. Radosavljevic S. Radosavljevic
Phút
Hiệp 2
52'
D. Johansen D. Johansen
55'
T. Thomsen T. Thomsen
57'
E. Trondargjogv E. Trondargjogv
62'
J. Højgaard
62'
B. Egilsson
71'
M. Mortensen
71'
B. Nolsøe
73'
B. Egilsson B. Egilsson
74'
Á. Dam
74'
S. Chukwudi
85'
E. Tróndargjógv Hansen
85'
Albert Róin Johannesen
86'
S. Radosavljević
86'
Ø. Dalbúð
NSI Runavik NSI Runavik

Chỉ số trận đấu

HB Torshavn HB Torshavn
91 Tấn công 100
38 Dangerous Attacks 53
1 On Target 10
8 Off Target 8
NSI Runavik NSI Runavik

Đội hình ra sân

HB Torshavn HB Torshavn
Huấn luyện viên P. Jacobsen
Huấn luyện viên D. Savic
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
NSI Runavik NSI Runavik

Thay người

HB Torshavn HB Torshavn
62'

J. Højgaard

B. Egilsson

44'

P. Petersen

Á. Samuelsen

71'

M. Mortensen

B. Nolsøe

74'

Á. Dam

S. Chukwudi

85'

E. Tróndargjógv Hansen

Albert Róin Johannesen

86'

S. Radosavljević

Ø. Dalbúð

NSI Runavik NSI Runavik

Đội hình dự bị

HB Torshavn HB Torshavn
Albert Róin Johannesen 0
Albert Róin Johannesen
Á. Samuelsen
Á. Samuelsen 0
B. Egilsson 0
B. Egilsson
B. Mørk
B. Mørk 0
B. Nolsøe 0
B. Nolsøe
E. Mouritsen
E. Mouritsen 0
K. Hansen 0
K. Hansen
H. Sørensen
H. Sørensen 0
O. Højgaard 0
O. Højgaard
L. Guttesen
L. Guttesen 0
S. Chukwudi
S. Chukwudi 0
Ø. Dalbúð
Ø. Dalbúð 0