Chi tiết trận đấu Nantong Zhiyun vs Zibo Cuju giải China League One ngày 21-06-2022
Tường thuật các thông tin về Nantong Zhiyun vs Zibo Cuju – 15:00:00 ngày 21/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Nantong Zhiyun vs Zibo Cuju cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Nantong Zhiyun vs Zibo Cuju như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Nantong Zhiyun vs Zibo Cuju – 15:00:00 ngày 21/06/2022
70' Jiang Zilei
Ji Shengpan 35'
81' Jiang Zilei
Phút
Hiệp 1
|
10'
Huang Cong
|
35'
Ji Shengpan
|
39'
Huang Cong
|
39'
Wang Jiahao
|
40'
Gu Junjie
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Huang Jiaqiang
|
46'
Gao Dalun
|
52'
Shi Xiaodong
|
58'
Zhang Yuanshu
|
58'
Mai Sijing
|
60'
Sun Weizhe
|
61'
Lei Wenjie
|
61'
Jiang Zilei
|
69'
Zhang Xingbo
|
70'
Jiang Zilei
|
73'
Ji Shengpan
|
73'
Bai Zijian
|
73'
Nan Yunqi
|
73'
Gao Haisheng
|
78'
Li Xiangbin
|
81'
Jiang Zilei
|
86'
Li Xiangbin
|
86'
Wang Jie
|
86'
Sun Weizhe
|
86'
Peng Liedong
|
Nantong Zhiyun |
Chỉ số trận đấu |
Zibo Cuju | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nantong Zhiyun |
Đội hình ra sân |
Zibo Cuju |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Cao Rui
Huấn luyện viên
Huang Hongyi
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Nantong Zhiyun |
Thay người |
Zibo Cuju |
---|---|---|
39'
Huang Cong Wang Jiahao |
58'
Zhang Yuanshu Mai Sijing |
|
46'
Huang Jiaqiang Gao Dalun |
73'
Ji Shengpan Bai Zijian |
|
61'
Lei Wenjie Jiang Zilei |
73'
Nan Yunqi Gao Haisheng |
|
86'
Li Xiangbin Wang Jie |
86'
Sun Weizhe Peng Liedong |
Nantong Zhiyun |
Đội hình dự bị |
Zibo Cuju |
---|---|---|
17
Ezmat Memet-Abdulla
Bai Zijian
11
|
||
8
Gao Dalun
Gao Haisheng
30
|
||
7
Jiang Zilei
Li Xuebo
1
|
||
1
Li Huayang
Li Yingjian
28
|
||
24
Li Junju
Liu Zhizhi
40
|
||
13
Song Haoyu
Ma Shuai
18
|
||
22
Wang Jiahao
Mai Sijing
26
|
||
3
Wang Jie
Peng Liedong
23
|
||
33
Wei Lai
Tang Miao
19
|
||
20
Yao Ben
Wang Hansheng
20
|
||
28
Zhao Shuhao
Yan Yiming
32
|
||
29
Zheng Haoqian
Zhang Mengqi
15
|