Chi tiết trận đấu Murcia vs UD Logrones giải Primera División RFEF - Group 2 ngày 20-11-2022
Tường thuật các thông tin về Murcia vs UD Logrones – 01:00:00 ngày 20/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Murcia vs UD Logrones cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Murcia vs UD Logrones như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Murcia vs UD Logrones – 01:00:00 ngày 20/11/2022
37' L. Buron
Phút
Hiệp 1
|
9'
A. Lopez
|
33'
A. Arregi
|
37'
L. Buron
|
Phút
Hiệp 2
|
69'
M. Lozano
|
69'
M. Arbeloa
|
69'
X. Boniquet
|
69'
Pichin Dani
|
70'
Dani Vega
|
70'
Z. Inoussa
|
70'
A. Carrasco
|
70'
Miku
|
79'
I. Saenz
|
79'
I. Saenz
|
85'
L. Buron
|
85'
S. Jara
|
87'
Menudo
|
87'
N. Ela
|
88'
Vinicius Tanque
|
88'
S. Lopez
|
90'
P. Ganet
|
90'
A. Ortiz
|
Murcia |
Chỉ số trận đấu |
UD Logrones | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Murcia |
Đội hình ra sân |
UD Logrones |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Hong Myung-Bo
Huấn luyện viên
Kim Sang-Sik
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Murcia |
Thay người |
UD Logrones |
---|---|---|
70'
Dani Vega Z. Inoussa |
69'
M. Lozano M. Arbeloa |
|
70'
A. Carrasco Miku |
69'
X. Boniquet Pichin Dani |
|
85'
L. Buron S. Jara |
87'
Menudo N. Ela |
|
90'
P. Ganet A. Ortiz |
88'
Vinicius Tanque S. Lopez |
Murcia |
Đội hình dự bị |
UD Logrones |
---|---|---|
25
Ju-hwan Seo
Beom-young Lee
1
|
||
66
Young-woo Seol
Min-hyeok Kim
92
|
||
16
Du-jae Won
Ju-yong Lee
32
|
||
7
In-sung Kim
Takahiro Kunimoto
17
|
||
22
Myong-jin Koh
Modou Barrow
11
|
||
8
Vako Qazaishvili
Kyo-won Han
7
|
||
24
Lukas Hinterseer
Gustavo
9
|