Chi tiết trận đấu Morecambe vs Exeter giải League One - Regular Season ngày 03-12-2022
Tường thuật các thông tin về Morecambe vs Exeter – 02:45:00 ngày 03/12/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Morecambe vs Exeter cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Morecambe vs Exeter như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Morecambe vs Exeter – 02:45:00 ngày 03/12/2022
34' C. Stockton
J. Key 36'
Phút
Hiệp 1
|
25'
A. O'Connor
|
34'
C. Stockton
|
36'
J. Key
|
Phút
Hiệp 2
|
63'
L. Shaw
|
63'
D. Connolly
|
67'
J. Grounds
|
67'
J. Brown
|
68'
L. Gibson
|
78'
C. Watts
|
78'
F. Rawson
|
88'
A. Mayor
|
88'
M. Melbourne
|
89'
J. Taylor
|
89'
K. Phillips
|
Morecambe |
Chỉ số trận đấu |
Exeter | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Morecambe |
Đội hình ra sân |
Exeter |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Adams
Huấn luyện viên
G. Caldwell
|
||
1
Connor Ripley
21
Ryan Cooney
16
Jacob Bedeau
22
Anthony O'Connor
4
Liam Gibson
20
Liam Shaw
15
Jensen Weir
17
Caleb Watts
7
Jake Taylor
25
Adam Mayor
9
Cole Stockton
12
Connor Ripley
9
Ryan Cooney
10
Jacob Bedeau
27
Anthony O'Connor
16
Liam Gibson
8
Liam Shaw
2
Jensen Weir
5
Caleb Watts
39
Jake Taylor
26
Adam Mayor
18
Cole Stockton |
Morecambe |
Thay người |
Exeter |
---|---|---|
63'
L. Shaw D. Connolly |
67'
J. Grounds J. Brown |
|
78'
C. Watts F. Rawson |
||
88'
A. Mayor M. Melbourne |
||
89'
J. Taylor K. Phillips |
Morecambe |
Đội hình dự bị |
Exeter |
---|---|---|
12
Adam Smith
Harry Lee
22
|
||
3
Max Melbourne
Jack Sparkes
3
|
||
5
Farrend Rawson
Kgagelo Chauke
15
|
||
6
Ryan Delaney
Rekeem Harper
6
|
||
2
Donald Love
Timothée Dieng
14
|
||
23
Kieran Phillips
Jevani Brown
20
|
||
11
Dylan Connolly
Matt Jay
7
|