Chi tiết trận đấu Merani Martvili vs Shukura giải Erovnuli Liga 2 ngày 21-06-2022
Tường thuật các thông tin về Merani Martvili vs Shukura – 21:00:00 ngày 21/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Merani Martvili vs Shukura cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Merani Martvili vs Shukura như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Merani Martvili vs Shukura – 21:00:00 ngày 21/06/2022
39' S. Sila
Z. Museliani 4'
84' M. Gagoshidze
K. Kakashvili 42'
N. Basheleishvili 65'
Phút
Hiệp 1
|
4'
Z. Museliani
|
15'
T. Patsatsia
|
39'
S. Sila
|
42'
K. Kakashvili
|
43'
I. Lekvtadze
|
Phút
Hiệp 2
|
61'
I. Lekvtadze
|
61'
N. Basheleishvili
|
62'
G. Gegia
|
62'
T. Muzashvili
|
65'
N. Basheleishvili
|
68'
T. Muzashvili
|
68'
I. Komakhidze
|
72'
I. Komakhidze
|
72'
G. Gazdeliani
|
73'
L. Ingorokva
|
78'
M. Sardalishvili
|
78'
B. Varshanidze
|
78'
L. Ingorokva
|
78'
G. Apkhazava
|
81'
P. Poniava
|
83'
B. Varshanidze
|
84'
M. Gagoshidze
|
86'
D. Tsulaia
|
86'
L. Jghamaia
|
88'
N. Shalamberidze
|
88'
Z. Kantaria
|
90'
S. Sila
|
Merani Martvili |
Chỉ số trận đấu |
Shukura | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Merani Martvili |
Đội hình ra sân |
Shukura |
---|---|---|
Huấn luyện viên
T. Moniava
Huấn luyện viên
R. Gotsiridze
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Merani Martvili |
Thay người |
Shukura |
---|---|---|
62'
G. Gegia T. Muzashvili |
61'
I. Lekvtadze N. Basheleishvili |
|
88'
N. Shalamberidze Z. Kantaria |
72'
I. Komakhidze G. Gazdeliani |
|
78'
M. Sardalishvili B. Varshanidze |
||
78'
L. Ingorokva G. Apkhazava |
Merani Martvili |
Đội hình dự bị |
Shukura |
---|---|---|
3
B. Bibilashvili
B. Varshanidze
5
|
||
13
D. Todua
G. Apkhazava
39
|
||
20
D. Tsulaia
G. Gazdeliani
23
|
||
6
L. Jghamaia
K. Meshveliani
28
|
||
17
L. Kikabidze
L. Asanidze
31
|
||
1
L. Mikaia
M. Avaliani
3
|
||
19
N. Kitia
N. Basheleishvili
21
|
||
21
T. Muzashvili
N. Ghlonti
30
|
||
11
Z. Kantaria
V. Tevdoradze
11
|