Chi tiết trận đấu Luton vs Cardiff giải Championship - Regular Season ngày 01-02-2023
Tường thuật các thông tin về Luton vs Cardiff – 02:45:00 ngày 01/02/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Luton vs Cardiff cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Luton vs Cardiff như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Luton vs Cardiff – 02:45:00 ngày 01/02/2023
89' E. Adebayo
Phút
Hiệp 1
|
45'
J. Ralls
|
Phút
Hiệp 2
|
49'
A. Doughty
|
58'
E. Adebayo
|
69'
C. Woodrow
|
69'
L. Berry
|
69'
C. Drameh
|
69'
F. Onyedinma
|
77'
M. Harris
|
77'
J. Philogene-Bidace
|
77'
J. Ralls
|
77'
R. Colwill
|
89'
E. Adebayo
|
Luton |
Chỉ số trận đấu |
Cardiff | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Luton |
Đội hình ra sân |
Cardiff |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Edwards
Huấn luyện viên
D. Whitehead
|
||
34
Ethan Horvath
16
Reece Burke
4
Tom Lockyer
29
Amari'i Bell
2
Cody Drameh
18
Jordan Clark
17
Pelly Ruddock Mpanzu
45
Alfie Doughty
10
Cauley Woodrow
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
29
Ethan Horvath
47
Reece Burke
10
Tom Lockyer
6
Amari'i Bell
19
Cody Drameh
8
Jordan Clark
26
Pelly Ruddock Mpanzu
5
Alfie Doughty
23
Cauley Woodrow
38
Carlton Morris
1
Elijah Adebayo |
Luton |
Thay người |
Cardiff |
---|---|---|
69'
C. Woodrow L. Berry |
77'
M. Harris J. Philogene-Bidace |
|
69'
C. Drameh F. Onyedinma |
77'
J. Ralls R. Colwill |
Luton |
Đội hình dự bị |
Cardiff |
---|---|---|
24
Jack Walton
Jak Alnwick
21
|
||
32
Gabriel Osho
Lewys Benjamin
44
|
||
23
Fred Onyedinma
Andy Rinomhota
35
|
||
8
Luke Berry
Jaden Philogene-Bidace
25
|
||
20
Louie Watson
Rubin Colwill
27
|
||
22
Allan Campbell
Kion Etete
9
|
||
28
Elliot Thorpe
Isaak Davies
39
|