Chi tiết trận đấu Luton vs Bristol City giải Championship - Regular Season ngày 16-03-2023
Tường thuật các thông tin về Luton vs Bristol City – 02:45:00 ngày 16/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Luton vs Bristol City cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Luton vs Bristol City như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Luton vs Bristol City – 02:45:00 ngày 16/03/2023
4' C. Morris
Phút
Hiệp 1
|
4'
C. Morris
|
34'
C. Morris
|
Phút
Hiệp 2
|
51'
Z. Vyner
|
62'
L. Berry
|
62'
N. Wells
|
62'
S. Bell
|
63'
A. Mehmeti
|
63'
O. Taylor-Clarke
|
64'
C. Pring
|
73'
M. Sykes
|
79'
A. Bell
|
80'
E. Adebayo
|
84'
E. Adebayo
|
84'
C. Woodrow
|
87'
A. Bell
|
87'
R. Burke
|
Luton |
Chỉ số trận đấu |
Bristol City | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Luton |
Đội hình ra sân |
Bristol City |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Edwards
Huấn luyện viên
N. Pearson
|
||
34
Ethan Horvath
32
Gabriel Osho
4
Tom Lockyer
29
Amari'i Bell
2
Cody Drameh
13
Marvelous Nakamba
8
Luke Berry
45
Alfie Doughty
22
Allan Campbell
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
21
Ethan Horvath
11
Gabriel Osho
14
Tom Lockyer
9
Amari'i Bell
10
Cody Drameh
7
Marvelous Nakamba
3
Luke Berry
16
Alfie Doughty
26
Allan Campbell
17
Elijah Adebayo
12
Carlton Morris |
Luton |
Thay người |
Bristol City |
---|---|---|
84'
E. Adebayo C. Woodrow |
62'
N. Wells S. Bell |
|
87'
A. Bell R. Burke |
63'
A. Mehmeti O. Taylor-Clarke |
Luton |
Đội hình dự bị |
Bristol City |
---|---|---|
1
James Shea
Nikita Haikin
23
|
||
16
Reece Burke
George Tanner
19
|
||
12
Henri Lansbury
Omar Taylor-Clarke
35
|
||
23
Fred Onyedinma
Kane Wilson
2
|
||
20
Louie Watson
Sam Bell
20
|
||
10
Cauley Woodrow
Marlee Francois
36
|
||
25
Joe Taylor
|