Chi tiết trận đấu Ludogorets vs Levski Sofia giải Cup - Round of 16 ngày 04-12-2022

Tường thuật các thông tin về Ludogorets vs Levski Sofia18:30:00 ngày 04/12/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Ludogorets vs Levski Sofia cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Ludogorets vs Levski Sofia như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Ludogorets vs Levski Sofia – 18:30:00 ngày 04/12/2022

Cup - Round of 16 - 2022/2023 04/12/2022
Ludogorets Ludogorets 2
FT
1 Levski Sofia Levski Sofia

69' Igor Thiago Igor Thiago

Welton 60'

79' B. Tekpetey B. Tekpetey

Phút
Hiệp 1
12'
K. van der Kaap K. van der Kaap
24'
J. Piotrowski J. Piotrowski
41'
J. Cordoba J. Cordoba
Phút
Hiệp 2
60'
Welton Welton
63'
C. Goncalves
63'
Pedro Naressi
63'
Nonato
63'
D. Yankov
65'
M. Tissera
65'
Igor Thiago
69'
Igor Thiago Igor Thiago
73'
G. Milanov
73'
I. Popov
79'
B. Tekpetey B. Tekpetey
90'
90'
Ludogorets Ludogorets

Chỉ số trận đấu

Levski Sofia Levski Sofia
15 Shots Total 10
4 Shots On Goal 4
9 Shots Off Goal 6
8 Shots Inside Box 4
7 Shots Outside Box 6
10 Lỗi 15
9 Phạt góc 4
58% Ball Possession 42%
2 Yellow Cards 1
3 Cứu nguy 3
659 Passes Total 491
519 Passes Accurate 356
74 Tấn công 101
53 Dangerous Attacks 76
3 On Target 9
6 Off Target 4
Ludogorets Ludogorets

Đội hình ra sân

Levski Sofia Levski Sofia
Huấn luyện viên L. Tumbaković
Huấn luyện viên S. Clarke
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Ludogorets Ludogorets

Thay người

Levski Sofia Levski Sofia
63'

C. Goncalves

Pedro Naressi

73'

G. Milanov

I. Popov

63'

Nonato

D. Yankov

65'

M. Tissera

Igor Thiago

Ludogorets Ludogorets

Đội hình dự bị

Levski Sofia Levski Sofia
Emil Rockov 23
Emil Rockov
Craig Gordon
Craig Gordon 21
Marko Dmitrović 1
Marko Dmitrović
Jon McLaughlin
Jon McLaughlin 12
Aleksandar Kolarov 11
Aleksandar Kolarov
Andy Considine
Andy Considine 23
Filip Mladenović 3
Filip Mladenović
Liam Cooper
Liam Cooper 16
Uroš Spajić 5
Uroš Spajić
Liam Palmer
Liam Palmer 22
Mijat Gaćinović 14
Mijat Gaćinović
Scott Mckenna
Scott Mckenna 15
Marko Grujić 21
Marko Grujić
Stuart Armstrong
Stuart Armstrong 17
Aleksandar Katai 2
Aleksandar Katai
Oliver Burke
Oliver Burke 18
Mihailo Ristić 19
Mihailo Ristić
Kenny McLean
Kenny McLean 14
Luka Jović 18
Luka Jović
Callum Paterson
Callum Paterson 13
Nemanja Radonjić 7
Nemanja Radonjić
Oliver McBurnie
Oliver McBurnie 19
Dušan Vlahović 15
Dušan Vlahović
Leigh Griffiths
Leigh Griffiths 20