Chi tiết trận đấu Kongsvinger vs Grorud giải 1. Division - Regular Season ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về Kongsvinger vs Grorud – 23:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Kongsvinger vs Grorud cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Kongsvinger vs Grorud như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Kongsvinger vs Grorud – 23:00:00 ngày 20/06/2022
36' M. Vinjor
P. Mankowitz 7'
86' M. Andersen
B. M. Kristensen 45+1'
Phút
Hiệp 1
|
7'
P. Mankowitz
|
36'
M. Vinjor
|
45'
B. M. Kristensen
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
P. Steiring
|
46'
F. Holmé
|
62'
S. Marthinussen
|
62'
M. Gjerstrøm
|
69'
B. Kristensen
|
69'
M. Kvinge
|
74'
A. Guven
|
74'
H. Holter
|
74'
M. Al Laham
|
74'
J. Grundt
|
74'
L. Langrekken
|
76'
N. Hristov
|
76'
A. Akinyemi
|
86'
M. Andersen
|
88'
S. Osestad
|
88'
V. Skåttun
|
88'
F. Pedersen
|
88'
J. Furaha
|
90'
M. Andersen
|
90'
T. Bjørnebye
|
Kongsvinger |
Chỉ số trận đấu |
Grorud | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kongsvinger |
Đội hình ra sân |
Grorud |
---|---|---|
Huấn luyện viên
E. Mæland
Huấn luyện viên
J. Nilsen
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Kongsvinger |
Thay người |
Grorud |
---|---|---|
46'
P. Steiring F. Holmé |
69'
B. Kristensen M. Kvinge |
|
62'
S. Marthinussen M. Gjerstrøm |
76'
N. Hristov A. Akinyemi |
|
74'
H. Holter M. Al Laham |
88'
S. Osestad V. Skåttun |
|
74'
J. Grundt L. Langrekken |
88'
F. Pedersen J. Furaha |
|
90+3'
M. Andersen T. Bjørnebye |
Kongsvinger |
Đội hình dự bị |
Grorud |
---|---|---|
21
D. Lysgård
A. Akinyemi
4
|
||
5
F. Holmé
J. Furaha
23
|
||
22
L. Langrekken
M. Kvinge
47
|
||
7
M. Al Laham
M. Stær-Jensen
12
|
||
17
M. Gjerstrøm
P. Johansen
18
|
||
41
M. Lindegaard
V. Skåttun
16
|
||
32
N. Jørgensen
W. Bjeglerud
24
|
||
18
T. Bjørnebye
|