Chi tiết trận đấu Kashima Antlers vs Gamba Osaka giải J-League Cup - Group Stage ngày 26-03-2022
Tường thuật các thông tin về Kashima Antlers vs Gamba Osaka – 13:00:00 ngày 26/03/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Kashima Antlers vs Gamba Osaka cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Kashima Antlers vs Gamba Osaka như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Kashima Antlers vs Gamba Osaka – 13:00:00 ngày 26/03/2022
52' K. Misao
Patric 4'
66' Y. Suzuki
73' I. Sekigawa
90' I. Someno
Phút
Hiệp 1
|
4'
Patric
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Y. Yamamoto
|
46'
K. Kurokawa
|
50'
Juan Alano
|
50'
R. Nakamura
|
52'
K. Misao
|
53'
Y. Suzuki
|
65'
H. Fujiharu
|
65'
K. Okuno
|
66'
Y. Suzuki
|
73'
I. Sekigawa
|
74'
Y. Suzuki
|
74'
I. Someno
|
74'
M. Saito
|
74'
Y. Fukuda
|
80'
H. Yamami
|
80'
Leandro Pereira
|
80'
K. Yanagisawa
|
80'
Dawhan
|
87'
Arthur Caíke
|
87'
Bueno
|
87'
K. Tsunemoto
|
87'
I. Oda
|
90'
I. Someno
|
Kashima Antlers |
Chỉ số trận đấu |
Gamba Osaka | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kashima Antlers |
Đội hình ra sân |
Gamba Osaka |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Weiler
Huấn luyện viên
T. Katanosaka
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Kashima Antlers |
Thay người |
Gamba Osaka |
---|---|---|
50'
Juan Alano R. Nakamura |
46'
Y. Yamamoto K. Kurokawa |
|
74'
Y. Suzuki I. Someno |
65'
H. Fujiharu K. Okuno |
|
87'
Arthur Caíke Bueno |
74'
M. Saito Y. Fukuda |
|
87'
K. Tsunemoto I. Oda |
80'
H. Yamami Leandro Pereira |
|
80'
K. Yanagisawa Dawhan |
Kashima Antlers |
Đội hình dự bị |
Gamba Osaka |
---|---|---|
15
Bueno
Dawhan
23
|
||
16
I. Oda
H. Ishige
48
|
||
19
I. Someno
K. Ishikawa
25
|
||
22
R. Hirose
K. Kurokawa
24
|
||
35
R. Nakamura
K. Okuno
17
|
||
34
Y. Funabashi
Leandro Pereira
9
|
||
31
Y. Oki
Y. Fukuda
14
|