Chi tiết trận đấu Honduras U20 vs Antigua and Barbuda U20 giải Concacaf U20 - Group Stage ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Honduras U20 vs Antigua and Barbuda U20 – 09:30:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Honduras U20 vs Antigua and Barbuda U20 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Honduras U20 vs Antigua and Barbuda U20 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Honduras U20 vs Antigua and Barbuda U20 – 09:30:00 ngày 19/06/2022
31' A. S. Zuniga Espinoza
71' J. Macias
84' M. Aceituno
Phút
Hiệp 1
|
31'
A. S. Zuniga Espinoza
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
E. Arzú
|
46'
O. Peña
|
46'
A. García
|
46'
M. Carrasco
|
46'
R. Flowers
|
46'
A. Jarvis
|
59'
I. Castillo
|
59'
J. Macías
|
59'
A. Moody-Stuart
|
59'
J. Sinclair
|
59'
Z. Green
|
59'
T. Hughes
|
71'
J. Macias
|
78'
C. Hadeed
|
78'
W. Cornwall
|
78'
S. Dorsett
|
78'
T. Moore
|
84'
M. Aceituno
|
86'
M. Aceituno
|
86'
K. Kolton
|
86'
E. Rocha
|
86'
J. Núñez
|
Honduras U20 |
Chỉ số trận đấu |
Antigua and Barbuda U20 |
---|---|---|
|
Honduras U20 |
Đội hình ra sân |
Antigua and Barbuda U20 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Alvarado
Huấn luyện viên
G. Warner
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Honduras U20 |
Thay người |
Antigua and Barbuda U20 |
---|---|---|
46'
E. Arzú O. Peña |
46'
R. Flowers A. Jarvis |
|
46'
A. García M. Carrasco |
59'
A. Moody-Stuart J. Sinclair |
|
59'
I. Castillo J. Macías |
59'
Z. Green T. Hughes |
|
86'
M. Aceituno K. Kolton |
78'
C. Hadeed W. Cornwall |
|
86'
E. Rocha J. Núñez |
78'
S. Dorsett T. Moore |
Honduras U20 |
Đội hình dự bị |
Antigua and Barbuda U20 |
---|---|---|
4
A. Tatum
A. Jarvis
19
|
||
2
D. Mencia
Dillan Hadeed
15
|
||
19
J. Macías
Drake Hadeed
13
|
||
20
J. Núñez
J. Sinclair
2
|
||
12
J. Valdez
K. Gonsalves
8
|
||
18
K. Güiti
T. Hughes
4
|
||
15
K. Kolton
T. Moore
20
|
||
17
M. Carrasco
W. Cornwall
17
|
||
7
O. Peña
|