Chi tiết trận đấu HFX Wanderers vs Forge giải Canadian Premier League - Regular Season ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về HFX Wanderers vs Forge – 01:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến HFX Wanderers vs Forge cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về HFX Wanderers vs Forge như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá HFX Wanderers vs Forge – 01:00:00 ngày 20/06/2022
W. Pacius 15'
N. Jensen 25'
E. Welshman 84'
Phút
Hiệp 1
|
15'
W. Pacius
|
25'
N. Jensen
|
30'
D. Choiniere
|
45'
A. Sissoko
|
Phút
Hiệp 2
|
56'
K. Bekker
|
61'
A. Morgan
|
63'
M. Polisi
|
67'
Z. Fernandez
|
67'
J. Ruby
|
68'
W. Pacius
|
68'
E. Welshman
|
77'
D. Choinière
|
77'
T. Campbell
|
80'
M. Restrepo
|
82'
A. Marshsall
|
82'
P. Schaale
|
82'
C. Bent
|
82'
O. Tabi
|
84'
E. Welshman
|
87'
N. Jensen
|
87'
O. Benítez
|
88'
A. Sissoko
|
88'
M. Duncan
|
88'
T. Borges
|
88'
S. Castello
|
HFX Wanderers |
Chỉ số trận đấu |
Forge | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
HFX Wanderers |
Đội hình ra sân |
Forge |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Hart
Huấn luyện viên
B. Smyrniotis
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
HFX Wanderers |
Thay người |
Forge |
---|---|---|
67'
Z. Fernandez J. Ruby |
68'
W. Pacius E. Welshman |
|
82'
A. Marshsall P. Schaale |
77'
D. Choinière T. Campbell |
|
82'
C. Bent O. Tabi |
87'
N. Jensen O. Benítez |
|
88'
A. Sissoko M. Duncan |
||
88'
T. Borges S. Castello |
HFX Wanderers |
Đội hình dự bị |
Forge |
---|---|---|
8
E. Samb
A. Hojabrpour
21
|
||
20
J. Ruby
C. Kalongo
29
|
||
1
K. Baskett
E. Welshman
14
|
||
16
K. Sow
M. Duncan
6
|
||
19
O. Tabi
O. Benítez
8
|
||
2
P. Schaale
S. Castello
12
|
||
27
R. Robinson
T. Campbell
9
|