Chi tiết trận đấu Hegelmann vs Riteriai giải A Lyga ngày 24-11-2022
Tường thuật các thông tin về Hegelmann vs Riteriai – 00:00:00 ngày 24/11/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD Hegelmann vs Riteriai cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Hegelmann vs Riteriai như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Hegelmann vs Riteriai – 00:00:00 ngày 24/11/2022
58' S. Odeoibo
M. Grigaravicius 51'
68' Y. Karashima
G. Paulauskas 54'
Phút
Hiệp 1
|
37'
N. Lakic-Pesic
|
Phút
Hiệp 2
|
51'
M. Grigaravicius
|
54'
G. Paulauskas
|
57'
A. Levsinas
|
57'
T. Nehemia
|
57'
Matheus Marcondele
|
58'
S. Odeoibo
|
59'
Marcondele
|
59'
M. Nikolic
|
68'
Y. Karashima
|
75'
M. Grigaravičius
|
75'
D. Rimpa
|
79'
D. Malzinskas
|
83'
N. Eskić
|
83'
E. Onah
|
84'
I. Kružikas
|
84'
M. Sato
|
90'
M. Sato
|
Hegelmann |
Chỉ số trận đấu |
Riteriai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hegelmann |
Đội hình ra sân |
Riteriai |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Rubén Albés
Huấn luyện viên
Luis Carrión
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Hegelmann |
Thay người |
Riteriai |
---|---|---|
57'
T. Nehemia Matheus Marcondele |
75'
M. Grigaravičius D. Rimpa |
|
84'
I. Kružikas M. Sato |
83'
N. Eskić E. Onah |
Hegelmann |
Đội hình dự bị |
Riteriai |
---|---|---|
1
Alberto Varo
Leandro Chichizola
25
|
||
36
Luis Castro
Raúl Navas
5
|
||
29
Antón Quindimil
Yacouba Coulibaly
4
|
||
4
Marcelo Djalo
David Simón
15
|
||
18
El Hacen
Antoñito Perez
19
|
||
14
Borja Dominguez
Carlos David
20
|
||
24
Iriome Gonzalez
Ramon Azeez
12
|
||
6
Juanpe
Giorgi Aburjania
17
|
||
7
Cristian Herrera
Teddy
45
|
||
16
Chris Ramos
Pablo Clavería
21
|
||
11
José Ángel Carrillo
Eladio Zorrilla Jiménez
11
|
||
38
Christian Martínez
David Santisteban
42
|