Chi tiết trận đấu FK Zorya Luhansk vs Univ. Craiova giải UEFA Europa Conference League - 3rd Qualifying Round ngày 05-08-2022
Tường thuật các thông tin về FK Zorya Luhansk vs Univ. Craiova – 00:30:00 ngày 05/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp FK Zorya Luhansk vs Univ. Craiova cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về FK Zorya Luhansk vs Univ. Craiova như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá FK Zorya Luhansk vs Univ. Craiova – 00:30:00 ngày 05/08/2022
55' D. Nagnoynyi
Phút
Hiệp 1
|
6'
N. Bancu
|
Phút
Hiệp 2
|
50'
D. Nagnoynyi
|
55'
M. Capatina
|
55'
D. Nagnoynyi
|
59'
O. Danchenko
|
90'
Y. Nazaryna
|
FK Zorya Luhansk |
Chỉ số trận đấu |
Univ. Craiova | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
FK Zorya Luhansk |
Đội hình ra sân |
Univ. Craiova |
---|---|---|
Huấn luyện viên
P. van Leeuwen
Huấn luyện viên
L. Balint
|
||
53
Dmytro Matsapura
77
Oleg Danchenko
44
Arseniy Batahov
32
Maksym Imerekov
47
Roman Vantukh
20
Vyacheslav Churko
29
Egor Nazaryna
10
Serhii Buletsa
68
Cristian
17
Denys Nagnoynyi
7
Vladyslav Kabaev
19
Dmytro Matsapura
9
Oleg Danchenko
24
Arseniy Batahov
33
Maksym Imerekov
8
Roman Vantukh
4
Vyacheslav Churko
11
Egor Nazaryna
34
Serhii Buletsa
2
Cristian
23
Denys Nagnoynyi
1
Vladyslav Kabaev |
FK Zorya Luhansk |
Thay người |
Univ. Craiova |
---|
FK Zorya Luhansk |
Đội hình dự bị |
Univ. Craiova |
---|---|---|
38
Maksym Smiyan
Bogdan Ilie Vatajelu
5
|
||
22
Denys Bezborodko
Rivaldinho
17
|
||
9
Dmytro Myshnov
Laurentiu Popescu
21
|
||
8
Maksym Luniov
Vladimir Screciu
6
|
||
74
Ihor Snurnitsyn
?tefan Vladoiu
18
|
||
21
Mykola Mykhailenko
Jovan Markovic
20
|
||
5
Volodymyr Brazhko
?tefan Baiaram
10
|
||
14
Maksym Khlan
George Cîmpanu
7
|
||
91
Danylo Alefirenko
Marian Danciu
37
|
||
36
Anton Zhylkin
Ivan Martic
27
|
||
1
Oleksandr Saputin
Denis Rusu
12
|