Chi tiết trận đấu England U19 vs Austria U19 giải UEFA U19 Championship - Group Stage ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về England U19 vs Austria U19 – 01:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá England U19 vs Austria U19 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về England U19 vs Austria U19 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá England U19 vs Austria U19 – 01:00:00 ngày 20/06/2022
43' C. Chukwuemeka
65' A. Devine
Phút
Hiệp 1
|
43'
C. Chukwuemeka
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
H. Vale
|
57'
O. Babuscu
|
57'
D. Weixelbraun
|
57'
B. Kanurić
|
57'
J. Omoregie
|
60'
A. Ramsey
|
60'
A. Scott
|
65'
A. Devine
|
68'
D. Scarlett
|
72'
B. Norton-Cuffy
|
72'
D. Oyegoke
|
72'
D. Scarlett
|
72'
L. Delap
|
75'
P. Fallmann
|
75'
E. Omić
|
75'
F. Wustinger
|
75'
Y. Demir
|
75'
J. Forst
|
76'
N. Veratschnig
|
76'
J. Knollmüller
|
80'
A. Devine
|
80'
J. Bynoe-Gittens
|
80'
C. Chukwuemeka
|
80'
S. Iling-Junior
|
England U19 |
Chỉ số trận đấu |
Austria U19 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
England U19 |
Đội hình ra sân |
Austria U19 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
I. Foster
Huấn luyện viên
M. Scherb
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
England U19 |
Thay người |
Austria U19 |
---|---|---|
60'
A. Ramsey A. Scott |
57'
O. Babuscu D. Weixelbraun |
|
72'
B. Norton-Cuffy D. Oyegoke |
57'
B. Kanurić J. Omoregie |
|
72'
D. Scarlett L. Delap |
75'
E. Omić F. Wustinger |
|
80'
A. Devine J. Bynoe-Gittens |
75'
Y. Demir J. Forst |
|
80'
C. Chukwuemeka S. Iling-Junior |
76'
N. Veratschnig J. Knollmüller |
England U19 |
Đội hình dự bị |
Austria U19 |
---|---|---|
14
A. Scott
D. Weixelbraun
7
|
||
16
B. Humphreys
F. Wustinger
16
|
||
20
D. Jebbison
J. Forst
9
|
||
12
D. Oyegoke
J. Knollmüller
11
|
||
18
J. Bynoe-Gittens
J. Omoregie
13
|
||
15
L. Chambers
L. Ivkić
4
|
||
19
L. Delap
N. Wiesinger
15
|
||
17
S. Iling-Junior
P. Moser
21
|
||
13
T. Sharman-Lowe
S. Schendl
19
|