Chi tiết trận đấu Dinamo Tbilisi vs Gagra giải Erovnuli Liga ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về Dinamo Tbilisi vs Gagra – 23:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Dinamo Tbilisi vs Gagra cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Dinamo Tbilisi vs Gagra như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Dinamo Tbilisi vs Gagra – 23:00:00 ngày 20/06/2022
22' O. Camara
52' G. Moistsrapishvili
58' B. Osei
74' A. Mekvabishvili
83' D. Skhirtladze
Phút
Hiệp 1
|
22'
O. Camara
|
Phút
Hiệp 2
|
52'
G. Moistsrapishvili
|
56'
G. Vekua
|
56'
T. Chogadze
|
56'
S. Bilenkyi
|
56'
D. Skhirtladze
|
58'
B. Osei
|
62'
T. Kirkitadze
|
62'
G. Gabedava
|
62'
G. Moistsrapishvili
|
62'
G. Papava
|
62'
B. Osei
|
62'
D. Antilevskiy
|
64'
G. Papava
|
67'
I. Khabelashvili
|
67'
G. Bukhaidze
|
67'
E. Sultanishvili
|
67'
S. Kerdzevadze
|
74'
A. Mekvabishvili
|
75'
O. Camara
|
75'
G. Stephen
|
79'
L. Nozadze
|
81'
M. Kvirkvia
|
81'
V. Olkhovi
|
81'
M. Vatsadze
|
81'
O. Parulava
|
83'
D. Skhirtladze
|
Dinamo Tbilisi |
Chỉ số trận đấu |
Gagra | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dinamo Tbilisi |
Đội hình ra sân |
Gagra |
---|---|---|
Huấn luyện viên
G. Tchiabrishvili
Huấn luyện viên
G. Kirkitadze
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Dinamo Tbilisi |
Thay người |
Gagra |
---|---|---|
56'
S. Bilenkyi D. Skhirtladze |
56'
G. Vekua T. Chogadze |
|
62'
T. Kirkitadze G. Gabedava |
67'
I. Khabelashvili G. Bukhaidze |
|
62'
G. Moistsrapishvili G. Papava |
67'
E. Sultanishvili S. Kerdzevadze |
|
62'
B. Osei D. Antilevskiy |
81'
M. Kvirkvia V. Olkhovi |
|
75'
O. Camara G. Stephen |
81'
M. Vatsadze O. Parulava |
Dinamo Tbilisi |
Đội hình dự bị |
Gagra |
---|---|---|
40
D. Antilevskiy
G. Bukhaidze
10
|
||
7
D. Skhirtladze
L. Chikhradze
22
|
||
9
G. Gabedava
N. Kavtaradze
31
|
||
31
G. Maisuradze
N. Tchanturia
4
|
||
15
G. Papava
O. Parulava
19
|
||
22
G. Stephen
S. Kerdzevadze
27
|
||
17
I. Iakobidze
T. Chogadze
11
|
||
30
L. Kutaladze
V. Olkhovi
18
|
||
6
N. Lominadze
Z. Sekhniashvili
6
|