Chi tiết trận đấu Differdange vs Niedercorn giải National Division ngày 04-12-2022
Tường thuật các thông tin về Differdange vs Niedercorn – 21:00:00 ngày 04/12/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Differdange vs Niedercorn cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Differdange vs Niedercorn như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Differdange vs Niedercorn – 21:00:00 ngày 04/12/2022
9' G. Monteiro Lima
E. Filet 45+1'
16' B. Cabral Barbosa
E. Filet 72'
B. Hend 89'
Phút
Hiệp 1
|
9'
G. Monteiro Lima
|
16'
B. Cabral Barbosa
|
45'
E. Filet
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
João Simões
|
46'
K. Gulluni
|
69'
B. Muratovic
|
69'
C. Azong
|
72'
E. Filet
|
78'
G. Trani
|
78'
Érico Castro
|
79'
A. Hanus
|
79'
B. Hend
|
87'
M. De Almeida
|
87'
Y. Bastos
|
89'
B. Hend
|
89'
G. Almeida
|
89'
L. Pomponi
|
Differdange |
Chỉ số trận đấu |
Niedercorn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Differdange |
Đội hình ra sân |
Niedercorn |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Nandinho
Huấn luyện viên
José Alberto López
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Differdange |
Thay người |
Niedercorn |
---|---|---|
46'
João Simões K. Gulluni |
69'
B. Muratovic C. Azong |
|
78'
G. Trani Érico Castro |
79'
A. Hanus B. Hend |
|
89'
G. Almeida L. Pomponi |
87'
M. De Almeida Y. Bastos |
Differdange |
Đội hình dự bị |
Niedercorn |
---|---|---|
12
Álex Centelles
Limones
1
|
||
2
Aitor Buñuel
Bojan Letić
21
|
||
16
José Carlos Lazo
Pablo Trigueros Estrada
24
|
||
10
Ager Aketxe
Genaro
16
|
||
27
Daniel Albiar
Andres Mohedano
6
|
||
8
Radosav Petrović
Nicolas Jackson
22
|
||
14
Lucas Robertone
Antonio Caballero
8
|
||
26
Pedro Mendes
André Schutte
17
|
||
3
Jordi Escobar
|
||
34
Juan Manuel Gutiérrez
|
||
11
Cristian Olivera
|
||
39
Luis Tarres
|