Chi tiết trận đấu Crawley vs Gillingham giải League Two - Regular Season ngày 23-11-2022
Tường thuật các thông tin về Crawley vs Gillingham – 02:45:00 ngày 23/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Crawley vs Gillingham cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Crawley vs Gillingham như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Crawley vs Gillingham – 02:45:00 ngày 23/11/2022
Phút
Hiệp 1
|
18'
M. Ehmer
|
20'
J. Gbode
|
Phút
Hiệp 2
|
57'
T. Jenks
|
57'
J. Tilley
|
58'
H. Adelakun
|
58'
B. Reeves
|
58'
M. Mandron
|
58'
L. Walker
|
59'
J. Gbode
|
59'
S. Kashket
|
65'
D. Telford
|
65'
A. Oteh
|
65'
T. Nichols
|
65'
T. Fellows
|
72'
D. Jefferies
|
72'
A. MacDonald
|
Crawley |
Chỉ số trận đấu |
Gillingham | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Crawley |
Đội hình ra sân |
Gillingham |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Young
Huấn luyện viên
N. Harris
|
||
37
Ellery Balcombe
4
George Francomb
6
Joel Lynch
5
Tony Craig
25
Nick Tsaroulla
28
Teddy Jenks
8
Jack Powell
39
Jake Hessenthaler
9
Tom Nichols
10
Ashley Nadesan
19
Dom Telford
21
Ellery Balcombe
9
George Francomb
29
Joel Lynch
16
Tony Craig
6
Nick Tsaroulla
8
Teddy Jenks
14
Jack Powell
5
Jake Hessenthaler
4
Tom Nichols
2
Ashley Nadesan
25
Dom Telford |
Crawley |
Thay người |
Gillingham |
---|---|---|
57'
T. Jenks J. Tilley |
58'
H. Adelakun B. Reeves |
|
65'
D. Telford A. Oteh |
58'
M. Mandron L. Walker |
|
65'
T. Nichols T. Fellows |
59'
J. Gbode S. Kashket |
|
72'
D. Jefferies A. MacDonald |
Crawley |
Đội hình dự bị |
Gillingham |
---|---|---|
41
David Robson
Taite Holtam
33
|
||
23
Travis Johnson
Elkan Baggott
23
|
||
12
Harry Ransom
Ben Reeves
11
|
||
38
Tom Fellows
Alex MacDonald
7
|
||
7
James Tilley
Jordan Green
22
|
||
24
Aramide Oteh
Scott Kashket
24
|
||
Lewis Walker
19
|