Chi tiết trận đấu Concordia vs Unirea Slobozia giải Liga II - Regular Season ngày 02-12-2022
Tường thuật các thông tin về Concordia vs Unirea Slobozia – 18:00:00 ngày 02/12/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Concordia vs Unirea Slobozia cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Concordia vs Unirea Slobozia như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Concordia vs Unirea Slobozia – 18:00:00 ngày 02/12/2022
90+5' N. Mediop
Phút
Hiệp 1
|
7'
C. Bolohan
|
16'
M. Constantinescu
|
32'
M. Constantinescu
|
32'
R. Mustacă
|
40'
R. Mustaca
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Cruceru
|
46'
S. Ekollo
|
46'
C. Rus
|
46'
V. Prejmerean
|
46'
C. Bolohan
|
46'
M. Ciobanu-Vanghele
|
70'
R. Rusescu
|
70'
A. Voinea
|
70'
S. Skytte
|
70'
M. Ndiaye
|
78'
D. Golda
|
78'
B. Levy
|
90'
F. Ibrian
|
90'
R. Mustaca
|
90'
R. Mustaca
|
90'
N. Mediop
|
Concordia |
Chỉ số trận đấu |
Unirea Slobozia | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Concordia |
Đội hình ra sân |
Unirea Slobozia |
---|---|---|
Huấn luyện viên
J. Ross
Huấn luyện viên
A. Dyer
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Concordia |
Thay người |
Unirea Slobozia |
---|---|---|
32'
M. Constantinescu R. Mustacă |
46'
A. Cruceru S. Ekollo |
|
70'
R. Rusescu A. Voinea |
46'
C. Rus V. Prejmerean |
|
70'
S. Skytte M. Ndiaye |
46'
C. Bolohan M. Ciobanu-Vanghele |
|
78'
D. Golda B. Levy |
Concordia |
Đội hình dự bị |
Unirea Slobozia |
---|---|---|
21
Maciej Dabrowski
Colin Doyle
16
|
||
2
David Gray
Calum Waters
18
|
||
16
Lewis Stevenson
Innes Cameron
20
|
||
27
Christopher Cadden
Ally Taylor
33
|
||
24
Darren McGregor
Chris Burke
29
|
||
8
Drey Wright
Tomas Brindley
32
|
||
14
Stephen Mallan
Diaguely Dabo
26
|
||
19
Jamie Gullan
Nicke Kabamba
11
|
||
9
Christian Doidge
|