Chi tiết trận đấu Braga B vs Paredes giải Liga 3 - Regular Season ngày 23-01-2023
Tường thuật các thông tin về Braga B vs Paredes – 22:00:00 ngày 23/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Braga B vs Paredes cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Braga B vs Paredes như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Braga B vs Paredes – 22:00:00 ngày 23/01/2023
E. Santana 18'
Phút
Hiệp 1
|
5'
E. Santana
|
14'
V. Moreira
|
18'
E. Santana
|
23'
D. Veiga
|
33'
D. Veiga
|
33'
D. Veiga
|
37'
V. Moreira
|
37'
A. Eiro
|
38'
Breno
|
38'
S. Saatci
|
38'
M. Vilela
|
38'
B. Couto
|
38'
N. Cunha
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
O. Silas
|
46'
M. S. Elias Junior
|
58'
Amadeu
|
58'
Helder Pedro
|
59'
Y. Said
|
59'
L. Nlavo
|
59'
B. Zakari
|
59'
Madureira
|
63'
E. Santana
|
63'
Edu Machado
|
69'
Ema
|
71'
Costinha
|
71'
R. Fernandes
|
73'
|
77'
|
80'
F. Afonso
|
80'
L. Cardoso
|
Braga B |
Chỉ số trận đấu |
Paredes | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Braga B |
Đội hình ra sân |
Paredes |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Mader
Huấn luyện viên
A. Kiene
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Braga B |
Thay người |
Paredes |
---|---|---|
37'
V. Moreira A. Eiro |
46'
O. Silas M. S. Elias Junior |
|
38'
S. Saatci M. Vilela |
58'
Amadeu Helder Pedro |
|
38'
B. Couto N. Cunha |
59'
B. Zakari Madureira |
|
59'
Y. Said L. Nlavo |
63'
E. Santana Edu Machado |
|
71'
Costinha R. Fernandes |
80'
F. Afonso L. Cardoso |
Braga B |
Đội hình dự bị |
Paredes |
---|---|---|
23
Maximilian Lang
Florian Ereš
98
|
||
14
Adem Draganovic
Alexander Ranacher
14
|
||
4
Marcel Krnjic
Fabian Unterrainer
44
|
||
16
Martin Krizic
Naël Jaby
8
|
||
29
Hamed Saleh
Raul Peter Marte
17
|
||
17
Maurice Mathis
Daniel Steinwender
10
|
||
32
Deniz Mujic
Blankson Anoff
11
|