Chi tiết trận đấu Beijing Sport University vs Shenyang Urban FC giải China League One ngày 21-06-2022
Tường thuật các thông tin về Beijing Sport University vs Shenyang Urban FC – 18:30:00 ngày 21/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Beijing Sport University vs Shenyang Urban FC cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Beijing Sport University vs Shenyang Urban FC như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Beijing Sport University vs Shenyang Urban FC – 18:30:00 ngày 21/06/2022
75' Wang Jinze
Zhu Jiaxuan 9'
Ablimit Dilxat 44'
Phút
Hiệp 1
|
9'
Zhu Jiaxuan
|
11'
Yang Xudong
|
19'
Yang Jian
|
44'
Ablimit Dilxat
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Yang Xudong
|
46'
Liu Chao
|
46'
Wang Zun
|
46'
Wang Jinze
|
51'
Liu Chao
|
59'
Chen Rong
|
59'
Min Yinhan
|
63'
He Dongdong
|
65'
He Dongdong
|
65'
Luo Hongshi
|
72'
Han Jiabao
|
72'
Li Jianhui
|
72'
Jiang Feng
|
72'
Chen Yu
|
75'
Wang Jinze
|
75'
Zhu Jiaxuan
|
75'
Wang Chao
|
79'
Wang Weibo
|
88'
Zhang Ran
|
88'
Taihao Zhu
|
88'
Zong Keyi
|
88'
Yang Fan
|
Beijing Sport University |
Chỉ số trận đấu |
Shenyang Urban FC |
---|---|---|
|
Beijing Sport University |
Đội hình ra sân |
Shenyang Urban FC |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Zhang Xu
Huấn luyện viên
Yu Ming
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Beijing Sport University |
Thay người |
Shenyang Urban FC |
---|---|---|
46'
Wang Zun Wang Jinze |
59'
Chen Rong Min Yinhan |
|
46'
Yang Xudong Liu Chao |
72'
Han Jiabao Li Jianhui |
|
65'
He Dongdong Luo Hongshi |
72'
Jiang Feng Chen Yu |
|
88'
Zhang Ran Taihao Zhu |
75'
Zhu Jiaxuan Wang Chao |
|
88'
Zong Keyi Yang Fan |
Beijing Sport University |
Đội hình dự bị |
Shenyang Urban FC |
---|---|---|
13
Gao Yunpeng
Chen Yu
27
|
||
32
Hu Jianfeng
Ekrem Ezimet
20
|
||
44
Hu Wei
Fang Zhengyang
4
|
||
15
Liu Chao
Fu Chengchen
18
|
||
43
Luo Hongshi
Gao Tian
22
|
||
45
Niu Rongkang
Han Tianlin
17
|
||
11
Taihao Zhu
Li Jianhui
14
|
||
7
Wang Jinze
Li Xinyu
16
|
||
26
Wang Kun
Min Yinhan
35
|
||
22
Yang Fan
Mutanllip Sheriazat
15
|
||
40
Yu Jiajun
Wang Chao
8
|
||
42
Zhang Rongda
Yu Shang
24
|