Chi tiết trận đấu BATE vs Energetik-BGU giải Premier League ngày 03-07-2022
Tường thuật các thông tin về BATE vs Energetik-BGU – 22:00:00 ngày 03/07/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá BATE vs Energetik-BGU cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về BATE vs Energetik-BGU như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá BATE vs Energetik-BGU – 22:00:00 ngày 03/07/2022
2' S. Dragun
B. Abdukhalikov 73'
Phút
Hiệp 1
|
2'
S. Dragun
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
V. Gromyko
|
46'
A. Shumansky
|
57'
A. Svirepa
|
57'
A. Semenov
|
59'
I. Grishchenko
|
59'
B. Gvaradze
|
65'
A. Khusanov
|
73'
B. Abdukhalikov
|
73'
J. Oreshkevich
|
73'
I. Vasilevich
|
78'
D. Silinsky
|
78'
P. Pashevich
|
80'
W. Willumsson
|
80'
T. Sharkovsky
|
83'
A. Semenov
|
83'
M. Omelyanchuk
|
90'
|
BATE |
Chỉ số trận đấu |
Energetik-BGU |
---|---|---|
|
BATE |
Đội hình ra sân |
Energetik-BGU |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Mikhaylov
Huấn luyện viên
P. Rodnenok
|
||
35
Andrey Kudravets
17
Danila Nechaev
32
Jakov Filipovic
15
Valeri Bocherov
21
Maksim Bordachev
18
Willum Thor Willumsson
29
Yaroslav Oreshkevich
26
Nemanja Milic
8
Stanislav Dragun
44
Vladislav Malkevich
23
Valeri Gromyko
10
Andrey Kudravets
5
Danila Nechaev
25
Jakov Filipovic
6
Valeri Bocherov
15
Maksim Bordachev
7
Willum Thor Willumsson
8
Yaroslav Oreshkevich
45
Nemanja Milic
55
Stanislav Dragun
47
Vladislav Malkevich
31
Valeri Gromyko |
BATE |
Thay người |
Energetik-BGU |
---|---|---|
46'
V. Gromyko A. Shumansky |
57'
A. Svirepa A. Semenov |
|
73'
J. Oreshkevich I. Vasilevich |
59'
I. Grishchenko B. Gvaradze |
|
80'
W. Willumsson T. Sharkovsky |
78'
D. Silinsky P. Pashevich |
|
83'
A. Semenov M. Omelyanchuk |
BATE |
Đội hình dự bị |
Energetik-BGU |
---|---|---|
22
Aleksei Nosko
Abbosbek Jumakulov
16
|
||
99
Artem Shumansky
Aleksey Semenov
19
|
||
9
Ilya Vasilevich
Beka Gvaradze
4
|
||
92
Maksim Volodjko
Denis Seledtsov
13
|
||
7
Nikita Nekrasov
Ilya Grishchenko
11
|
||
77
Nuradin Idris
Maksim Kunski
22
|
||
14
Sergey Sazonchik
Maxim Burko
18
|
||
5
Sidi Bane
Maxim Omelyanchuk
77
|
||
97
Timofey Sharkovsky
Pavel Pashevich
14
|
||
51
Vyacheslav Dergachev
Stanislav Kleshchuk
44
|