Chi tiết trận đấu Albirex Niigata vs Hougang giải Premier League ngày 19-06-2022

Tường thuật các thông tin về Albirex Niigata vs Hougang16:30:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Albirex Niigata vs Hougang cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Albirex Niigata vs Hougang như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs Hougang – 16:30:00 ngày 19/06/2022

Premier League - 2022 Premier League - 2022 19/06/2022
Albirex Niigata Albirex Niigata 5
FT
0 Hougang Hougang

2' T. Lee T. Lee

19' K. Tanaka K. Tanaka

53' I. Fandi I. Fandi

56' M. Sugita M. Sugita

65' M. Idetsu M. Idetsu

Phút
Hiệp 1
2'
T. Lee T. Lee
18'
N. Nazari N. Nazari
19'
K. Tanaka K. Tanaka
Phút
Hiệp 2
46'
T. Lee
46'
I. Fandi
46'
S. Suhaimi
46'
André Moritz
53'
I. Fandi I. Fandi
56'
M. Sugita M. Sugita
63'
N. Harman
63'
F. Kwok
63'
S. Anuar
63'
S. Ishak
65'
M. Idetsu M. Idetsu
67'
K. Tanaka
67'
N. Singh
67'
Z. Zamri
67'
F. Hasan
75'
K. Kobayashi
75'
R. Kunimoto
75'
M. Sugita
75'
K. Fukazawa
79'
H. Sujad
79'
A. Noor
Albirex Niigata Albirex Niigata

Chỉ số trận đấu

Hougang Hougang
68 Tấn công 76
46 Dangerous Attacks 42
9 On Target 8
3 Off Target 8
Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình ra sân

Hougang Hougang
Huấn luyện viên K. Yoshinaga
Huấn luyện viên C. Teo
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Albirex Niigata Albirex Niigata

Thay người

Hougang Hougang
46'

T. Lee

I. Fandi

46'

S. Suhaimi

André Moritz

67'

K. Tanaka

N. Singh

63'

N. Harman

F. Kwok

67'

Z. Zamri

F. Hasan

63'

S. Anuar

S. Ishak

75'

K. Kobayashi

R. Kunimoto

79'

H. Sujad

A. Noor

75'

M. Sugita

K. Fukazawa

Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình dự bị

Hougang Hougang
F. Hasan 20
F. Hasan
A. Noor
A. Noor 11
H. Juma'at 21
H. Juma'at
A. Recha
A. Recha 19
I. Fandi 17
I. Fandi
A. Yazid
A. Yazid 25
K. Fukazawa 26
K. Fukazawa
André Moritz
André Moritz 30
K. Yamamoto 51
K. Yamamoto
F. Kwok
F. Kwok 12
M. Takahashi 13
M. Takahashi
J. Vestering
J. Vestering 32
N. Singh 18
N. Singh
M. Suhaimi
M. Suhaimi 20
R. Kunimoto 14
R. Kunimoto
S. Ghani
S. Ghani 7
T. Sambongi 2
T. Sambongi
S. Ishak
S. Ishak 17